Bản dịch của từ Banana split trong tiếng Việt

Banana split

Noun [U/C]

Banana split (Noun)

bˌænənspˈælɨt
bˌænənspˈælɨt
01

Một dạng uyển chuyển của trò nhảm nhí (“trò chơi bài”).

Euphemistic form of bullshit (“card game”).

Ví dụ

She called his excuse a banana split.

Cô gọi lý do của anh ấy là một cái banana split.

The rumor about her was just a banana split.

Lời đồn về cô ấy chỉ là một cái banana split.

02

Một món tráng miệng hoặc kem sundae có một quả chuối cắt làm đôi theo chiều dọc (chia đôi), kem và các loại đồ ăn kèm khác nhau có thể bao gồm nước sốt, các loại hạt hoặc trái cây.

A dessert or sundae containing a banana cut in half lengthwise (split), ice cream and various toppings which may include sauces, nuts or fruit.

Ví dụ

She ordered a delicious banana split with chocolate sauce.

Cô ấy đặt một chiếc kem chuối ngon với sốt sô cô la.

The social event featured a banana split bar for dessert.

Sự kiện xã hội có bàn kem chuối cho món tráng miệng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banana split

Không có idiom phù hợp