Bản dịch của từ Bandy leg trong tiếng Việt

Bandy leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandy leg (Noun)

bˈændi lɛg
bˈændi lɛg
01

Một dị tật của chân dẫn đến một sự cong vẹo ra ngoài ở đầu gối.

A deformity of the legs resulting in a curvature outward at the knees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ dùng để miêu tả những cái chân cong ra ngoài, giống như hình dạng của một cái vòng.

A term used to describe legs that are curved outward, resembling the shape of a band.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đặc điểm thể chất thường liên quan đến một số loại chuyển động hoặc hoạt động, chẳng hạn như một số môn thể thao hoặc công việc thể chất.

A physical characteristic often associated with certain types of movement or activity, such as specific sports or physical work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bandy leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandy leg

Không có idiom phù hợp