Bản dịch của từ Bandy leg trong tiếng Việt
Bandy leg
Noun [U/C]

Bandy leg (Noun)
bˈændi lɛg
bˈændi lɛg
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ dùng để miêu tả những cái chân cong ra ngoài, giống như hình dạng của một cái vòng.
A term used to describe legs that are curved outward, resembling the shape of a band.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bandy leg
Không có idiom phù hợp