Bản dịch của từ Banquet captain trong tiếng Việt

Banquet captain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banquet captain(Noun)

bˈæŋkwət kˈæptən
bˈæŋkwət kˈæptən
01

Người phụ trách giám sát tổ chức và thực hiện một bữa tiệc hoặc bữa ăn chính thức.

A person in charge of overseeing the organization and execution of a banquet or formal meal.

Ví dụ
02

Một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý nhân viên và dịch vụ trong suốt sự kiện tiệc.

An individual responsible for managing the staff and services during a banquet event.

Ví dụ
03

Một người lãnh đạo hoặc điều phối trong bối cảnh ăn uống, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

A leader or coordinator in a dining setting, ensuring everything runs smoothly.

Ví dụ