Bản dịch của từ Banquet captain trong tiếng Việt
Banquet captain

Banquet captain (Noun)
Người phụ trách giám sát tổ chức và thực hiện một bữa tiệc hoặc bữa ăn chính thức.
A person in charge of overseeing the organization and execution of a banquet or formal meal.
The banquet captain organized a successful event for 200 guests last night.
Người quản lý tiệc đã tổ chức một sự kiện thành công cho 200 khách tối qua.
The banquet captain did not arrive on time for the wedding reception.
Người quản lý tiệc đã không đến đúng giờ cho buổi tiếp đãi đám cưới.
Is the banquet captain responsible for setting the table arrangements tonight?
Người quản lý tiệc có phải chịu trách nhiệm sắp xếp bàn tối nay không?
Một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý nhân viên và dịch vụ trong suốt sự kiện tiệc.
An individual responsible for managing the staff and services during a banquet event.
The banquet captain organized the event at the Hilton Hotel last Saturday.
Đội trưởng tiệc đã tổ chức sự kiện tại khách sạn Hilton vào thứ Bảy.
The banquet captain did not manage the staff effectively during the wedding.
Đội trưởng tiệc đã không quản lý nhân viên hiệu quả trong đám cưới.
Is the banquet captain responsible for the catering services at the event?
Đội trưởng tiệc có trách nhiệm với dịch vụ ăn uống tại sự kiện không?
Một người lãnh đạo hoặc điều phối trong bối cảnh ăn uống, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
A leader or coordinator in a dining setting, ensuring everything runs smoothly.
The banquet captain organized the charity dinner for 200 guests last week.
Người dẫn chương trình đã tổ chức bữa tối từ thiện cho 200 khách tuần trước.
The banquet captain did not forget to check the seating arrangements.
Người dẫn chương trình đã không quên kiểm tra sắp xếp chỗ ngồi.
Is the banquet captain responsible for the event's overall coordination?
Người dẫn chương trình có trách nhiệm về sự phối hợp tổng thể của sự kiện không?