Bản dịch của từ Baptism of fire trong tiếng Việt

Baptism of fire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baptism of fire (Noun)

bˈæptɨzəm ˈʌv fˈaɪɚ
bˈæptɨzəm ˈʌv fˈaɪɚ
01

Một tình huống khó khăn hoặc thách thức mà ai đó phải đối mặt lần đầu tiên, thường liên quan đến việc kiểm tra khả năng hoặc sức chịu đựng.

A difficult or challenging situation that someone faces for the first time, often involving a test of ability or endurance.

Ví dụ

Her first public speech was a baptism of fire for her career.

Bài phát biểu công khai đầu tiên của cô là một thử thách lớn.

He did not expect the baptism of fire during his first job.

Anh không ngờ rằng sẽ gặp thử thách lớn trong công việc đầu tiên.

Was the community service a baptism of fire for new volunteers?

Dịch vụ cộng đồng có phải là một thử thách lớn cho tình nguyện viên mới không?

02

Một trải nghiệm hoặc sự kiện dẫn đến việc một người bị thử thách hoặc được chứng minh trong một vai trò hoặc trách nhiệm mới.

An experience or event that leads to a person being tested or proven in a new role or responsibility.

Ví dụ

Her first day at work was a baptism of fire for Jessica.

Ngày đầu tiên làm việc của Jessica là một thử thách lớn.

The new teacher did not face a baptism of fire in class.

Giáo viên mới không gặp phải thử thách lớn nào trong lớp.

Was the charity event a baptism of fire for the volunteers?

Sự kiện từ thiện có phải là thử thách lớn cho các tình nguyện viên không?

03

Một tình huống mà ai đó phải học hỏi nhanh chóng để thành công.

A situation in which someone must learn quickly in order to succeed.

Ví dụ

Her first debate was a baptism of fire for her public speaking skills.

Cuộc tranh luận đầu tiên của cô ấy là thử thách lớn cho kỹ năng nói trước công chúng.

The new employee's baptism of fire was during the busy holiday season.

Thử thách lớn của nhân viên mới là trong mùa lễ bận rộn.

Is volunteering at the shelter a baptism of fire for new members?

Việc tình nguyện tại nơi trú ẩn có phải là thử thách lớn cho các thành viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baptism of fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baptism of fire

Không có idiom phù hợp