Bản dịch của từ Baptism of fire trong tiếng Việt
Baptism of fire

Baptism of fire (Noun)
Her first public speech was a baptism of fire for her career.
Bài phát biểu công khai đầu tiên của cô là một thử thách lớn.
He did not expect the baptism of fire during his first job.
Anh không ngờ rằng sẽ gặp thử thách lớn trong công việc đầu tiên.
Was the community service a baptism of fire for new volunteers?
Dịch vụ cộng đồng có phải là một thử thách lớn cho tình nguyện viên mới không?
Một trải nghiệm hoặc sự kiện dẫn đến việc một người bị thử thách hoặc được chứng minh trong một vai trò hoặc trách nhiệm mới.
An experience or event that leads to a person being tested or proven in a new role or responsibility.
Her first day at work was a baptism of fire for Jessica.
Ngày đầu tiên làm việc của Jessica là một thử thách lớn.
The new teacher did not face a baptism of fire in class.
Giáo viên mới không gặp phải thử thách lớn nào trong lớp.
Was the charity event a baptism of fire for the volunteers?
Sự kiện từ thiện có phải là thử thách lớn cho các tình nguyện viên không?
Her first debate was a baptism of fire for her public speaking skills.
Cuộc tranh luận đầu tiên của cô ấy là thử thách lớn cho kỹ năng nói trước công chúng.
The new employee's baptism of fire was during the busy holiday season.
Thử thách lớn của nhân viên mới là trong mùa lễ bận rộn.
Is volunteering at the shelter a baptism of fire for new members?
Việc tình nguyện tại nơi trú ẩn có phải là thử thách lớn cho các thành viên mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp