Bản dịch của từ Bars trong tiếng Việt
Bars
Noun [U/C]
Bars (Noun)
bˈɑɹz
bˈɑɹz
01
Số nhiều của thanh.
Plural of bar.
Ví dụ
Many bars in New York offer live music every weekend.
Nhiều quán bar ở New York có nhạc sống mỗi cuối tuần.
Some bars do not serve food after midnight.
Một số quán bar không phục vụ đồ ăn sau nửa đêm.
Do popular bars in your city have happy hour deals?
Các quán bar nổi tiếng trong thành phố bạn có ưu đãi giờ hạnh phúc không?
Dạng danh từ của Bars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bar | Bars |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Tourist cities often have a bustling nightlife and entertainment scene, with restaurants, and attractions open late into the night [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
[...] The chart illustrates how many visitors went to four museums in London [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] The chart illustrates the number of people that visited four museums in London [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] Nothing is as _______ as the of chocolate that I first tasted in my life [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Idiom with Bars
Không có idiom phù hợp