Bản dịch của từ Bars trong tiếng Việt
Bars

Bars (Noun)
Số nhiều của thanh.
Plural of bar.
Many bars in New York offer live music every weekend.
Nhiều quán bar ở New York có nhạc sống mỗi cuối tuần.
Some bars do not serve food after midnight.
Một số quán bar không phục vụ đồ ăn sau nửa đêm.
Do popular bars in your city have happy hour deals?
Các quán bar nổi tiếng trong thành phố bạn có ưu đãi giờ hạnh phúc không?
Dạng danh từ của Bars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bar | Bars |
Họ từ
Từ "bars" có thể hiểu là danh từ số nhiều chỉ "thanh" hoặc "quán bar", ngụ ý về một hình thức phục vụ đồ uống có cồn hoặc các cấu trúc thanh ngang. Trong tiếng Anh Anh, "bars" có thể dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hay giải trí, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về việc chỉ không gian xã hội. Về phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ.
Từ "bars" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barra", mang nghĩa là một thanh hay một cái chắn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả cấu trúc hình dạng thanh, thường được làm bằng kim loại, dùng để ngăn cách hoặc bảo vệ. Ngày nay, "bars" không chỉ ám chỉ đến các vật thể cụ thể, mà còn mở rộng đến các khái niệm như "quán bar" và "bảng số liệu", thể hiện sự phong phú trong sử dụng.
Từ "bars" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các khái niệm như địa điểm giải trí hoặc ngữ cảnh xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh văn hóa hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "bars" cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến du lịch, giải trí và xã hội, phản ánh các hoạt động điển hình của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



