Bản dịch của từ Baste trong tiếng Việt

Baste

Verb

Baste (Verb)

beist
beist
01

Đánh (ai) thật mạnh; đập phá.

Beat (someone) soundly; thrash.

Ví dụ

She basted him in the game of chess.

Cô ấy đã đánh anh ta trong trò chơi cờ vua.

The team basted their opponents in the soccer match.

Đội bóng đã đánh bại đối thủ trong trận đấu bóng đá.

02

Cố định các mũi khâu dài và lỏng để chuẩn bị may.

Tack with long, loose stitches in preparation for sewing.

Ví dụ

She bastes the fabric before sewing the dress.

Cô ấy baste vải trước khi may chiếc váy.

The tailor bastes the pieces together for fitting adjustments.

Người may baste các mảnh lại với nhau để chỉnh sửa vừa vặn.

03

Đổ mỡ hoặc nước ép lên (thịt) trong khi nấu để giữ ẩm.

Pour fat or juices over (meat) during cooking in order to keep it moist.

Ví dụ

She bastes the turkey with butter to keep it moist.

Cô ấy nướng gà với bơ để giữ ẩm.

During the barbecue, he bastes the ribs with sauce.

Trong buổi nướng ngoại, anh ấy nướng sườn với sốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baste

Không có idiom phù hợp