Bản dịch của từ Baste trong tiếng Việt
Baste
Baste (Verb)
She basted him in the game of chess.
Cô ấy đã đánh anh ta trong trò chơi cờ vua.
The team basted their opponents in the soccer match.
Đội bóng đã đánh bại đối thủ trong trận đấu bóng đá.
Cố định các mũi khâu dài và lỏng để chuẩn bị may.
Tack with long, loose stitches in preparation for sewing.
She bastes the fabric before sewing the dress.
Cô ấy baste vải trước khi may chiếc váy.
The tailor bastes the pieces together for fitting adjustments.
Người may baste các mảnh lại với nhau để chỉnh sửa vừa vặn.
She bastes the turkey with butter to keep it moist.
Cô ấy nướng gà với bơ để giữ ẩm.
During the barbecue, he bastes the ribs with sauce.
Trong buổi nướng ngoại, anh ấy nướng sườn với sốt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp