Bản dịch của từ Batman trong tiếng Việt
Batman

Batman (Noun)
In the British army, a batman assists officers with daily tasks.
Trong quân đội Anh, một batman hỗ trợ sĩ quan với các nhiệm vụ hàng ngày.
A batman does not receive combat training like regular soldiers.
Một batman không được huấn luyện chiến đấu như những người lính bình thường.
Does every officer in the British armed forces have a batman?
Có phải mọi sĩ quan trong quân đội Anh đều có một batman không?
Một nhân vật hoạt hình, truyền hình và điện ảnh hoa kỳ, ban ngày là triệu phú xã hội bruce wayne nhưng vào ban đêm, một nhân vật mặc áo choàng và đeo mặt nạ chiến đấu với tội phạm ở thành phố gotham.
A us cartoon tv and film character by day the millionaire socialite bruce wayne but at night a cloaked and masked figure fighting crime in gotham city.
Batman protects Gotham City from crime every night without fail.
Batman bảo vệ Gotham City khỏi tội phạm mỗi đêm mà không thất bại.
Batman is not just a cartoon; he inspires many young people.
Batman không chỉ là một nhân vật hoạt hình; anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
Is Batman a good role model for social responsibility?
Liệu Batman có phải là một hình mẫu tốt về trách nhiệm xã hội không?
"Batman" là một nhân vật siêu anh hùng trong truyện tranh do DC Comics phát hành, lần đầu xuất hiện vào năm 1939. Nhân vật này, có tên thật là Bruce Wayne, là một triệu phú sống tại thành phố Gotham, chiến đấu chống tội phạm bằng trí tuệ, kĩ năng chiến đấu và các thiết bị công nghệ. Batman không có siêu năng lực nhưng được biết đến với khả năng thao tác chiến thuật và tinh thần công lý. Thuật ngữ "Batman" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "Batman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "bat" (dơi) và "man" (người). "Bat" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ " bætta", có nghĩa là con dơi, trong khi "man" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "mannaz", có nghĩa là người. Nhân vật Batman xuất hiện lần đầu vào thập niên 1930 trong truyện tranh, biểu tượng cho sự chiến đấu chống tội phạm và bảo vệ công lý. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với hình ảnh của một người hùng mang tính biểu tượng, ngay cả khi trong bóng tối như con dơi.
Từ "Batman" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS do tính chất đặc thù của nó, chủ yếu liên quan đến văn hóa đại chúng và nhân vật hư cấu. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp xã hội, "Batman" thường được sử dụng để thảo luận về phim, truyện tranh hoặc trong các cuộc đối thoại liên quan đến chủ đề anh hùng và đạo đức. Sự phổ biến của từ này cũng gia tăng trong các diễn đàn trực tuyến và các phương tiện truyền thông, phản ánh ảnh hưởng của văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp