Bản dịch của từ Batman trong tiếng Việt

Batman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batman (Noun)

bˈætmæn
bˈætmn
01

(trong lực lượng vũ trang anh) người hầu riêng của một sĩ quan.

In the british armed forces an officers personal servant.

Ví dụ

In the British army, a batman assists officers with daily tasks.

Trong quân đội Anh, một batman hỗ trợ sĩ quan với các nhiệm vụ hàng ngày.

A batman does not receive combat training like regular soldiers.

Một batman không được huấn luyện chiến đấu như những người lính bình thường.

Does every officer in the British armed forces have a batman?

Có phải mọi sĩ quan trong quân đội Anh đều có một batman không?

02

Một nhân vật hoạt hình, truyền hình và điện ảnh hoa kỳ, ban ngày là triệu phú xã hội bruce wayne nhưng vào ban đêm, một nhân vật mặc áo choàng và đeo mặt nạ chiến đấu với tội phạm ở thành phố gotham.

A us cartoon tv and film character by day the millionaire socialite bruce wayne but at night a cloaked and masked figure fighting crime in gotham city.

Ví dụ

Batman protects Gotham City from crime every night without fail.

Batman bảo vệ Gotham City khỏi tội phạm mỗi đêm mà không thất bại.

Batman is not just a cartoon; he inspires many young people.

Batman không chỉ là một nhân vật hoạt hình; anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.

Is Batman a good role model for social responsibility?

Liệu Batman có phải là một hình mẫu tốt về trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/batman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batman

Không có idiom phù hợp