Bản dịch của từ Bayesian statistic trong tiếng Việt

Bayesian statistic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bayesian statistic (Noun)

bˈeɪʒɨn stətˈɪstɨk
bˈeɪʒɨn stətˈɪstɨk
01

Phương pháp suy luận thống kê mà định lý bayes được sử dụng để cập nhật xác suất cho một giả thuyết khi nhiều bằng chứng hoặc thông tin hơn trở nên sẵn có.

A method of statistical inference in which bayes' theorem is used to update the probability for a hypothesis as more evidence or information becomes available.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp thống kê tích hợp kiến thức hoặc niềm tin trước đó vào phân tích dữ liệu.

A statistical approach that incorporates prior knowledge or beliefs into the analysis of data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ để đưa ra dự đoán và quyết định trong các điều kiện không chắc chắn dựa trên phân phối xác suất.

A framework for making predictions and decisions in uncertain conditions based on probability distributions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bayesian statistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bayesian statistic

Không có idiom phù hợp