Bản dịch của từ Be caught in the crossfire trong tiếng Việt
Be caught in the crossfire
Be caught in the crossfire (Idiom)
Many innocent people were caught in the crossfire during the protests.
Nhiều người vô tội đã bị vướng vào xung đột trong các cuộc biểu tình.
I was not caught in the crossfire of their argument yesterday.
Tôi đã không bị vướng vào cuộc tranh cãi của họ hôm qua.
How can we avoid being caught in the crossfire of social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh bị vướng vào các vấn đề xã hội?
Many innocent people were caught in the crossfire during the protests.
Nhiều người vô tội đã bị vướng vào cuộc biểu tình.
The children were not caught in the crossfire of adult arguments.
Những đứa trẻ không bị vướng vào cuộc tranh cãi của người lớn.
Are you worried about being caught in the crossfire at school?
Bạn có lo lắng về việc bị vướng vào cuộc tranh cãi ở trường không?
Trải qua hậu quả tiêu cực của một tình huống mà không phải do chính mình tạo ra.
To experience negative consequences of a situation not of one's own making.
Many children are caught in the crossfire of family disputes.
Nhiều trẻ em bị mắc kẹt giữa những tranh chấp gia đình.
Teenagers should not be caught in the crossfire of adult conflicts.
Thanh thiếu niên không nên bị mắc kẹt giữa những xung đột của người lớn.
Are innocent bystanders often caught in the crossfire of protests?
Có phải những người vô tội thường bị mắc kẹt giữa các cuộc biểu tình không?
Cụm từ "be caught in the crossfire" diễn tả tình huống mà một người bị ảnh hưởng bởi xung đột hoặc tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên, thường không tham gia trực tiếp vào cuộc tranh luận hoặc xung đột đó. Hình ảnh "crossfire" ám chỉ đến sự giao tranh giữa các bên, khiến cho những người vô tội trở thành nạn nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc xã hội để biểu đạt sự tổn hại không mong muốn trong xung đột.