Bản dịch của từ Be get in the groove trong tiếng Việt
Be get in the groove

Be get in the groove (Idiom)
Trở nên thoải mái hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc thói quen cụ thể.
To become comfortable or proficient in a particular activity or routine.
After a few weeks, I really got in the groove at parties.
Sau vài tuần, tôi thực sự đã quen với các bữa tiệc.
I didn’t get in the groove during the last social event.
Tôi đã không quen với sự kiện xã hội lần trước.
How can I get in the groove at social gatherings?
Làm thế nào tôi có thể quen với các buổi gặp gỡ xã hội?
After a few weeks, I finally got in the groove at work.
Sau vài tuần, tôi cuối cùng đã bắt nhịp tại nơi làm việc.
I didn't get in the groove during the first social event.
Tôi đã không bắt nhịp trong sự kiện xã hội đầu tiên.
How can I get in the groove at social gatherings?
Làm thế nào tôi có thể bắt nhịp tại các buổi gặp gỡ xã hội?
In social events, people often get in the groove quickly.
Trong các sự kiện xã hội, mọi người thường dễ dàng hòa nhập.
They do not get in the groove at the party last night.
Họ không hòa nhập được tại bữa tiệc tối qua.
How can we help everyone get in the groove during discussions?
Làm thế nào để giúp mọi người hòa nhập trong các cuộc thảo luận?
Cụm từ "get in the groove" có nghĩa là tìm thấy nhịp điệu hoặc sự thoải mái trong một hoạt động nào đó, đặc biệt là trong âm nhạc hoặc công việc. Về mặt ngữ nghĩa, nó biểu thị trạng thái hiệu quả và tự nhiên khi thực hiện công việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này hầu như không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, "groove" có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa ở Anh.
Cụm từ "get in the groove" có nguồn gốc từ từ "groove" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latinh "grava", có nghĩa là rãnh hoặc khía. Từ thế kỷ 19, "groove" đã được sử dụng để chỉ các đường rãnh trên bề mặt đĩa than, liên quan đến âm nhạc. Ngày nay, cụm từ này mô tả trạng thái hòa mình vào nhịp điệu hoặc phong cách làm việc, phản ánh sự kết nối giữa âm nhạc và cảm hứng trong công việc hoặc hoạt động sáng tạo.
Cụm từ "get in the groove" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện khả năng duy trì nhịp điệu hoặc tham gia vào một hoạt động một cách hiệu quả. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít được xuất hiện do tính chất thân mật và không chính thức của nó, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và một phần bài viết không chính thức. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa âm nhạc và thể thao, khi nói về sự hòa nhập vào một nhịp sống hoạt động.