Bản dịch của từ Be in the pipeline trong tiếng Việt
Be in the pipeline

Be in the pipeline(Phrase)
Để ở trong trạng thái phát triển hoặc mong đợi trước khi có sẵn hoặc hoạt động.
To be in a state of development or anticipation before becoming available or operational.
Đang trong quá trình phát triển hoặc chuẩn bị.
To be in the process of being developed or prepared
Đang trải qua giai đoạn tiến triển hướng tới hoàn thiện.
To be undergoing a stage of progress towards completion
Tồn tại trong trạng thái mong đợi hành động trong tương lai.
To exist in a state of anticipation for future action
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be in the pipeline" được sử dụng để chỉ một kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng đang trong quá trình phát triển, nhưng chưa được thực hiện hay công bố chính thức. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu có thể tồn tại khi người nói sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be in the pipeline" được sử dụng để chỉ một kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng đang trong quá trình phát triển, nhưng chưa được thực hiện hay công bố chính thức. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu có thể tồn tại khi người nói sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
