Bản dịch của từ Be in the pipeline trong tiếng Việt
Be in the pipeline

Be in the pipeline (Phrase)
Để ở trong trạng thái phát triển hoặc mong đợi trước khi có sẵn hoặc hoạt động.
To be in a state of development or anticipation before becoming available or operational.
Several new social programs are in the pipeline for 2024.
Nhiều chương trình xã hội mới đang trong quá trình phát triển cho năm 2024.
The community center's renovations are not in the pipeline yet.
Việc cải tạo trung tâm cộng đồng vẫn chưa được lên kế hoạch.
What social initiatives are currently in the pipeline for our city?
Những sáng kiến xã hội nào hiện đang trong quá trình phát triển cho thành phố chúng ta?
New community programs are in the pipeline for next year.
Các chương trình cộng đồng mới đang được lên kế hoạch cho năm tới.
There are not many social initiatives in the pipeline currently.
Hiện tại không có nhiều sáng kiến xã hội đang được lên kế hoạch.
What social projects are in the pipeline for 2024?
Có những dự án xã hội nào đang được lên kế hoạch cho năm 2024?
New community centers are in the pipeline for next year.
Các trung tâm cộng đồng mới đang được lên kế hoạch cho năm tới.
There are not enough jobs in the pipeline for graduates.
Không có đủ việc làm đang được chuẩn bị cho sinh viên tốt nghiệp.
Are new social programs in the pipeline for our city?
Có chương trình xã hội mới nào đang được chuẩn bị cho thành phố chúng ta không?
Cụm từ "be in the pipeline" được sử dụng để chỉ một kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng đang trong quá trình phát triển, nhưng chưa được thực hiện hay công bố chính thức. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu có thể tồn tại khi người nói sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
