Bản dịch của từ Be in the pipeline trong tiếng Việt

Be in the pipeline

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in the pipeline(Phrase)

bˈi ɨn ðə pˈaɪplˌaɪn
bˈi ɨn ðə pˈaɪplˌaɪn
01

Để ở trong trạng thái phát triển hoặc mong đợi trước khi có sẵn hoặc hoạt động.

To be in a state of development or anticipation before becoming available or operational.

Ví dụ
02

Để trở thành một phần của quy trình đã được lập kế hoạch sẽ được thực hiện trong tương lai.

To be part of a planned process that will be executed in the future.

Ví dụ
03

Để đang chờ xử lý và được kỳ vọng sẽ xảy ra sớm.

To be pending and expected to happen soon.

Ví dụ
04

Đang trong quá trình phát triển hoặc chuẩn bị.

To be in the process of being developed or prepared

Ví dụ
05

Đang trải qua giai đoạn tiến triển hướng tới hoàn thiện.

To be undergoing a stage of progress towards completion

Ví dụ
06

Tồn tại trong trạng thái mong đợi hành động trong tương lai.

To exist in a state of anticipation for future action

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh