Bản dịch của từ Be too close for comfort trong tiếng Việt
Be too close for comfort
Be too close for comfort (Idiom)
Ở trong tình huống không thoải mái gần với một tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn
To be in a situation that is uncomfortably near to one that is dangerous or undesirable
Social media can be too close for comfort during political discussions.
Mạng xã hội có thể quá gần gũi trong các cuộc thảo luận chính trị.
Many people don't feel safe when opinions are too close for comfort.
Nhiều người không cảm thấy an toàn khi ý kiến quá gần gũi.
Is discussing personal issues in public too close for comfort?
Có phải thảo luận vấn đề cá nhân ở nơi công cộng quá gần gũi không?
The arguments between friends can be too close for comfort.
Những cuộc tranh cãi giữa bạn bè có thể khiến tôi cảm thấy không thoải mái.
I don't think their relationship is too close for comfort.
Tôi không nghĩ rằng mối quan hệ của họ quá gần gũi đến mức không thoải mái.
Can social media make us feel too close for comfort?
Liệu mạng xã hội có khiến chúng ta cảm thấy quá gần gũi đến mức không thoải mái không?
The crowd at the concert felt too close for comfort last night.
Đám đông tại buổi hòa nhạc cảm thấy quá gần gũi vào tối qua.
The protesters were not too close for comfort during the rally.
Những người biểu tình không cảm thấy quá gần gũi trong cuộc biểu tình.
Why do you think people feel too close for comfort in crowds?
Tại sao bạn nghĩ mọi người cảm thấy quá gần gũi trong đám đông?
Cụm từ "be too close for comfort" mang nghĩa chỉ tình huống mà một người cảm thấy không thoải mái do sự gần gũi quá mức về thể chất hoặc tâm lý. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc mối quan hệ cá nhân, nhằm diễn tả sự lo lắng hoặc bồn chồn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nội dung, nhưng có thể nghe có chút khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm.