Bản dịch của từ Bench seat trong tiếng Việt
Bench seat

Bench seat (Idiom)
We sat on the bench seat during the community picnic last Saturday.
Chúng tôi ngồi trên ghế băng trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not enjoy the bench seat at the crowded festival.
Họ không thích ghế băng tại lễ hội đông đúc.
Is the bench seat comfortable for long conversations at social events?
Ghế băng có thoải mái cho những cuộc trò chuyện dài tại sự kiện xã hội không?
I chose the bench seat next to Sarah at the café.
Tôi chọn chỗ ngồi ghế băng bên cạnh Sarah ở quán cà phê.
He didn't want to take the bench seat at the party.
Anh ấy không muốn ngồi chỗ ghế băng tại bữa tiệc.
Will you sit on the bench seat with me at the event?
Bạn có ngồi chỗ ghế băng với tôi tại sự kiện không?
The bench seat on the bus was very uncomfortable for me.
Ghế dài trên xe buýt rất không thoải mái cho tôi.
The bench seat does not provide enough space for three people.
Ghế dài không đủ chỗ cho ba người.
Is the bench seat available for the concert at Central Park?
Ghế dài có sẵn cho buổi hòa nhạc tại Central Park không?
Ghế băng (bench seat) là một loại ghế dài, thường có thể chứa từ hai người trở lên, được sử dụng trong các không gian công cộng, như công viên hoặc nhà hàng, và cả trong các ngôi nhà. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về kiểu dáng và vật liệu sản xuất. Thông thường, ghế băng có thiết kế đơn giản, phục vụ cho việc ngồi chung và tạo sự giao tiếp.
Cụm từ "bench seat" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bench" có nguồn gốc từ từ Latin "bencha" có nghĩa là "băng ghế", và "seat" từ tiếng Latin "sedere" có nghĩa là "ngồi". Từ "bench" ban đầu chỉ tới một loại ghế dài, thường dùng trong không gian công cộng. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "bench seat" hiện được sử dụng để chỉ một không gian để ngồi, thường dành cho nhiều người, thể hiện sự chung vui và chia sẻ trong các hoạt động xã hội.
Cụm từ "bench seat" thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến thiết kế nội thất, xe hơi, hoặc không gian công cộng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng của nó có thể không cao, chủ yếu nằm trong phần Thuyết trình nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về môi trường hoặc cấu trúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bench seat" thường được sử dụng để mô tả loại ghế dài, phổ biến trong công viên, nhà hàng hoặc các phương tiện giao thông công cộng, nơi người ngồi có thể chia sẻ không gian.