Bản dịch của từ Benefit of the doubt trong tiếng Việt
Benefit of the doubt
Benefit of the doubt (Idiom)
Should we give him the benefit of the doubt?
Chúng ta có nên tin tưởng anh ta không?
She never gives anyone the benefit of the doubt.
Cô ấy không bao giờ tin tưởng ai cả.
Do you think it's important to offer the benefit of the doubt?
Bạn nghĩ rằng việc tin tưởng người khác quan trọng không?
Do you think giving others the benefit of the doubt is important?
Bạn có nghĩ rằng việc cho người khác lợi ích của sự nghi ngờ là quan trọng không?
She always gives her classmates the benefit of the doubt in group projects.
Cô ấy luôn cho bạn cùng lớp lợi ích của sự nghi ngờ trong dự án nhóm.
It's not wise to never give anyone the benefit of the doubt.
Không khôn ngoan khi không bao giờ cho ai lợi ích của sự nghi ngờ.
Should you give your friend the benefit of the doubt?
Bạn có nên tin tưởng vào lời giải thích của bạn?
I always try to give people the benefit of the doubt.
Tôi luôn cố gắng tin tưởng vào ý định tốt đẹp của mọi người.
It's hard not to question motives without the benefit of the doubt.
Khó mà không nghi ngờ động cơ mà không có lời giải thích.
Cụm từ "benefit of the doubt" đề cập đến quan điểm cho rằng một người hoặc một sự việc không bị nghi ngờ cho đến khi có bằng chứng rõ ràng chứng minh điều ngược lại. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để diễn đạt sự khoan dung hoặc tín nhiệm với ai đó trong một tình huống không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "benefit of the doubt" có nguồn gốc từ luật pháp và bắt nguồn từ tiếng Latinh "beneficium", nghĩa là "lợi ích" và "dubitare", nghĩa là "nghi ngờ". Trong lịch sử, nguyên tắc này khuyến khích việc cho phép một người bị cáo được hưởng lợi từ sự nghi ngờ khi không đủ bằng chứng xác thực. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc trao cho ai đó sự tin tưởng hoặc tôn trọng mặc dù có thể có những nghi ngờ hay lo ngại về hành vi hoặc động cơ của họ.
Cụm từ "benefit of the doubt" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp và viết luận, đặc biệt là ở các kỳ thi như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường gặp trong phần Nói và Viết, khi thí sinh thảo luận về lòng tin hoặc thái độ đối với một tình huống hoặc cá nhân. Nó cũng được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc đạo đức, nhằm chỉ sự công bằng trong việc đánh giá hành vi của người khác.