Bản dịch của từ Benne trong tiếng Việt

Benne

Noun [U/C]Noun [C]

Benne (Noun)

bˈɛni
bˈɛn
01

Một loại cây thân thảo cao, sống hàng năm, tạo ra những hạt nhỏ dẹt dùng trong nấu ăn và cho ra loại dầu giống như dầu hướng dương.

A tall annual herb which produces small flat seeds that are used in cooking and yield an oil resembling sunflower oil.

Ví dụ

Benne seeds are popular in Southern cooking, especially in Louisiana dishes.

Hạt benne rất phổ biến trong ẩm thực miền Nam, đặc biệt ở Louisiana.

Benne seeds are not used in traditional Vietnamese cuisine at all.

Hạt benne hoàn toàn không được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.

Benne (Noun Countable)

bˈɛni
bˈɛn
01

Một loài thực vật nhiệt đới nhỏ ở cựu thế giới mang lại dầu hữu ích

A small tropical old world plant yielding useful oil

Ví dụ

Benne seeds are used in cooking in some social gatherings.

Hạt benne được sử dụng trong nấu ăn tại một số buổi tụ tập xã hội.

The benne plant is cultivated by local farmers for its oil.

Cây benne được trồng bởi nông dân địa phương để lấy dầu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benne

Không có idiom phù hợp