Bản dịch của từ Benne trong tiếng Việt
Benne
Noun [U/C]Noun [C]
Benne (Noun)
bˈɛni
bˈɛn
Ví dụ
Benne seeds are popular in Southern cooking, especially in Louisiana dishes.
Hạt benne rất phổ biến trong ẩm thực miền Nam, đặc biệt ở Louisiana.
Benne seeds are not used in traditional Vietnamese cuisine at all.
Hạt benne hoàn toàn không được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.
Benne (Noun Countable)
bˈɛni
bˈɛn
Ví dụ
Benne seeds are used in cooking in some social gatherings.
Hạt benne được sử dụng trong nấu ăn tại một số buổi tụ tập xã hội.
The benne plant is cultivated by local farmers for its oil.
Cây benne được trồng bởi nông dân địa phương để lấy dầu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benne
Không có idiom phù hợp