Bản dịch của từ Between scylla and charybdis trong tiếng Việt
Between scylla and charybdis
Between scylla and charybdis (Idiom)
Trong tình thế khó khăn với hai lựa chọn không mong muốn.
In a difficult situation with two undesirable options.
Many people feel they are between Scylla and Charybdis in politics.
Nhiều người cảm thấy họ đang ở giữa Scylla và Charybdis trong chính trị.
I do not want to choose between Scylla and Charybdis in social issues.
Tôi không muốn chọn giữa Scylla và Charybdis trong các vấn đề xã hội.
Are we really between Scylla and Charybdis regarding social media use?
Chúng ta thực sự đang ở giữa Scylla và Charybdis về việc sử dụng mạng xã hội sao?
They felt between Scylla and Charybdis about choosing a college.
Họ cảm thấy ở giữa Scylla và Charybdis khi chọn trường đại học.
She is not between Scylla and Charybdis; she loves both careers.
Cô ấy không ở giữa Scylla và Charybdis; cô ấy yêu cả hai nghề.
Are you between Scylla and Charybdis regarding your job options?
Bạn có đang ở giữa Scylla và Charybdis về lựa chọn công việc không?
Many students feel caught between Scylla and Charybdis in college.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị mắc kẹt giữa Scylla và Charybdis ở đại học.
Students are not caught between Scylla and Charybdis when choosing majors.
Sinh viên không bị mắc kẹt giữa Scylla và Charybdis khi chọn chuyên ngành.
Are you caught between Scylla and Charybdis in your career choices?
Bạn có bị mắc kẹt giữa Scylla và Charybdis trong lựa chọn nghề nghiệp không?
Many teenagers feel between Scylla and Charybdis regarding their future careers.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy ở giữa Scylla và Charybdis về sự nghiệp tương lai.
Choosing between school and work puts students between Scylla and Charybdis.
Lựa chọn giữa trường học và công việc khiến học sinh ở giữa Scylla và Charybdis.
Are young people really stuck between Scylla and Charybdis today?
Liệu thanh niên ngày nay có thực sự mắc kẹt giữa Scylla và Charybdis không?
Đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa hai kết quả không mong muốn.
Facing a difficult choice between two undesirable outcomes.
Young adults often feel between Scylla and Charybdis when choosing careers.
Người trẻ thường cảm thấy giữa Scylla và Charybdis khi chọn nghề.
Many students are not between Scylla and Charybdis regarding college majors.
Nhiều sinh viên không ở giữa Scylla và Charybdis về chuyên ngành đại học.
Are you between Scylla and Charybdis when deciding on a job offer?
Bạn có ở giữa Scylla và Charybdis khi quyết định về một lời mời làm việc không?
Many young people feel caught between Scylla and Charybdis in jobs.
Nhiều người trẻ cảm thấy bị mắc kẹt giữa Scylla và Charybdis trong công việc.
They cannot choose between social media and face-to-face interactions.
Họ không thể chọn giữa mạng xã hội và giao tiếp trực tiếp.
Are students caught between Scylla and Charybdis in their studies?
Liệu sinh viên có bị mắc kẹt giữa Scylla và Charybdis trong học tập không?
Many face choices between Scylla and Charybdis in social media use.
Nhiều người phải đối mặt với lựa chọn giữa Scylla và Charybdis trong việc sử dụng mạng xã hội.
I do not want to be between Scylla and Charybdis regarding friendships.
Tôi không muốn ở giữa Scylla và Charybdis về tình bạn.
Are we stuck between Scylla and Charybdis in community issues?
Chúng ta có bị mắc kẹt giữa Scylla và Charybdis trong các vấn đề cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Between scylla and charybdis cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp