Bản dịch của từ Bids trong tiếng Việt
Bids

Bids (Noun)
Số nhiều của giá thầu.
Plural of bid.
Many companies submitted bids for the new community center project.
Nhiều công ty đã nộp hồ sơ thầu cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
Not all bids were accepted for the local park renovation.
Không phải tất cả hồ sơ thầu đều được chấp nhận cho việc cải tạo công viên địa phương.
What factors influence the success of social project bids?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự thành công của hồ sơ thầu dự án xã hội?
Dạng danh từ của Bids (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bid | Bids |
Họ từ
Từ "bids" là danh từ số nhiều của "bid", có nghĩa là lời đề nghị hay giá đặt vào một mặt hàng trong một phiên đấu giá hoặc trong các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh, "bids" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và đấu giá. Dạng British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, một số vùng có thể phát âm khác nhau, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "bids" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bid", có gốc từ tiếng Latinh "bidere", nghĩa là "mời gọi" hoặc "đề nghị". Thuật ngữ này đã trải qua nhiều biến đổi ý nghĩa qua thời gian, từ việc chỉ định một lời mời hoặc yêu cầu, cho đến việc đưa ra giá cả trong các cuộc đấu thầu. Sự phát triển này phản ánh cách thức giao dịch và thương mại đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại, nơi sự cạnh tranh và chiến lược định giá ngày càng quan trọng.
Từ "bids" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nghe, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và đấu thầu. Trong phần nói, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về giao dịch và thương mại quốc tế. Ngoài ra, "bids" thường được dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, văn bản pháp lý, và ngành xây dựng, nơi mà việc đưa ra đề xuất và cạnh tranh là thiết yếu.