Bản dịch của từ Bids trong tiếng Việt

Bids

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bids (Noun)

bˈɪdz
bˈɪdz
01

Số nhiều của giá thầu.

Plural of bid.

Ví dụ

Many companies submitted bids for the new community center project.

Nhiều công ty đã nộp hồ sơ thầu cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

Not all bids were accepted for the local park renovation.

Không phải tất cả hồ sơ thầu đều được chấp nhận cho việc cải tạo công viên địa phương.

What factors influence the success of social project bids?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự thành công của hồ sơ thầu dự án xã hội?

Dạng danh từ của Bids (Noun)

SingularPlural

Bid

Bids

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bids/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bids

Không có idiom phù hợp