Bản dịch của từ Bid trong tiếng Việt

Bid

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bid(Verb)

bɪd
bˈɪd
01

Ra lệnh hoặc ra lệnh cho (ai) làm việc gì đó.

Command or order (someone) to do something.

Ví dụ
02

Utter (lời chào hoặc lời tạm biệt) tới.

Utter (a greeting or farewell) to.

Ví dụ
03

Hãy nỗ lực hoặc cố gắng để đạt được.

Make an effort or attempt to achieve.

Ví dụ
04

Đưa ra (một mức giá nhất định) cho một thứ gì đó, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá.

Offer (a certain price) for something, especially at an auction.

Ví dụ

Dạng động từ của Bid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bade

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bidden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bidding

Bid(Noun)

bɪd
bˈɪd
01

Một nỗ lực hoặc nỗ lực để đạt được một cái gì đó.

An attempt or effort to achieve something.

Ví dụ
02

Đưa ra một mức giá, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá.

An offer of a price, especially at an auction.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bid (Noun)

SingularPlural

Bid

Bids

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ