Bản dịch của từ Billet trong tiếng Việt
Billet

Billet (Noun)
Nơi, đặc biệt là nhà dân, nơi binh lính tạm trú.
A place especially a civilians house where soldiers are lodged temporarily.
During the war, soldiers stayed in a billet in the village.
Trong thời chiến, binh sĩ ở trong một nơi ăn trú tạm thời ở ngôi làng.
The billet provided shelter for the military personnel on duty.
Nơi ăn trú cung cấp nơi trú ẩn cho nhân viên quân đội đang trực.
The soldiers were assigned to different billets for accommodation.
Các binh sĩ được phân công ở các nơi ăn trú khác nhau để ở.
Một hình chữ nhật được đặt thẳng đứng dưới dạng điện tích.
A rectangle placed vertically as a charge.
The billet was used as a symbol of unity in the community.
Tấm gỗ được sử dụng như biểu tượng của sự đoàn kết trong cộng đồng.
Each family contributed a billet to build the communal house.
Mỗi gia đình đóng góp một tấm gỗ để xây dựng nhà cộng đồng.
The traditional ceremony involved the offering of a sacred billet.
Nghi lễ truyền thống liên quan đến việc cúng tấm gỗ linh thiêng.
Mỗi mảnh hình trụ ngắn được chèn cách đều nhau trên các đường gờ trang trí kiểu norman.
Each of a series of short cylindrical pieces inserted at intervals in norman decorative mouldings.
The billet design on the door symbolizes Norman influence.
Thiết kế viên gạch trên cửa tượng trưng cho ảnh hưởng Norman.
The castle's architecture featured intricate billet decorations.
Kiến trúc của lâu đài có những trang trí viên gạch phức tạp.
The banquet hall had billet motifs carved into the pillars.
Phòng tiệc có các họa tiết viên gạch được khắc vào cột.
The carpenter carved a billet to make a chair.
Thợ mộc đã chạm khắc một miếng gỗ để làm một chiếc ghế.
The artist painted a billet for an art exhibition.
Nghệ sĩ đã vẽ một miếng gỗ cho một triển lãm nghệ thuật.
The furniture maker selected a high-quality billet for the table.
Người làm đồ gỗ đã chọn một miếng gỗ chất lượng cao cho cái bàn.
Dạng danh từ của Billet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Billet | Billets |
Billet (Verb)
Đóng quân (lính) ở một nơi cụ thể, đặc biệt là nhà của dân thường.
Lodge soldiers in a particular place especially a civilians house.
The soldiers were billeted in the village during the war.
Các binh sĩ được lưu trú tại làng trong thời chiến.
The government billeted the troops in local homes for training.
Chính phủ lưu trú quân đội tại các nhà địa phương để huấn luyện.
The captain billets the new recruits in nearby houses temporarily.
Đại úy lưu trú binh sĩ mới tạm thời tại các nhà gần đây.
Dạng động từ của Billet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Billet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Billets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billetting |
Họ từ
Từ "billet" có nghĩa chính là một giấy tờ hoặc chứng từ cho phép một người ở lại tại một địa điểm nhất định, thường dùng trong quân đội để chỉ sự phân phối chỗ ở cho lính. Ở Anh, "billet" thường được sử dụng để chỉ một nơi tạm trú trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể chỉ về sự phân phối chỗ ở cho lực lượng quân sự. Khác biệt trong phát âm giữa hai phiên bản này là nhỏ, nhưng cách dùng trong ngữ cảnh quân đội và việc phân phối chỗ ở có thể khác nhau tùy vào văn hóa quốc gia.
Từ "billet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "billet", có nghĩa là "mảnh giấy" hoặc "thẻ". Từ này được bắt nguồn từ động từ "biller", có nghĩa là "đặt" hoặc "gửi". Trong tiếng Latin, liên quan đến "billa", có nghĩa là "một tài liệu viết ra". Ý nghĩa hiện tại của "billet" liên quan đến việc cấp phát và ghi nhận nơi ở tạm thời cho lính hoặc nhân viên, phản ánh sự chuyển giao thông tin và chỉ dẫn trong các bối cảnh hành chính và quân sự.
Từ "billet" trong bối cảnh IELTS xuất hiện khá hạn chế, chủ yếu trong phần viết và nghe, liên quan đến chủ đề du lịch hoặc quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, "billet" thường được sử dụng để chỉ chỗ ở tạm thời, chẳng hạn như ký túc xá cho sinh viên hoặc quân nhân. Ngoài ra, từ này cũng có thể đề cập đến phiếu giao dịch trong lĩnh vực tài chính. Sự xuất hiện của từ này biểu thị tính chất chuyên môn và ngữ nghĩa cụ thể trong một số tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp