Bản dịch của từ Billet trong tiếng Việt

Billet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billet (Noun)

bˈɪlɪt
bˈɪlɪt
01

Nơi, đặc biệt là nhà dân, nơi binh lính tạm trú.

A place especially a civilians house where soldiers are lodged temporarily.

Ví dụ

During the war, soldiers stayed in a billet in the village.

Trong thời chiến, binh sĩ ở trong một nơi ăn trú tạm thời ở ngôi làng.

The billet provided shelter for the military personnel on duty.

Nơi ăn trú cung cấp nơi trú ẩn cho nhân viên quân đội đang trực.

The soldiers were assigned to different billets for accommodation.

Các binh sĩ được phân công ở các nơi ăn trú khác nhau để ở.

02

Một hình chữ nhật được đặt thẳng đứng dưới dạng điện tích.

A rectangle placed vertically as a charge.

Ví dụ

The billet was used as a symbol of unity in the community.

Tấm gỗ được sử dụng như biểu tượng của sự đoàn kết trong cộng đồng.

Each family contributed a billet to build the communal house.

Mỗi gia đình đóng góp một tấm gỗ để xây dựng nhà cộng đồng.

The traditional ceremony involved the offering of a sacred billet.

Nghi lễ truyền thống liên quan đến việc cúng tấm gỗ linh thiêng.

03

Mỗi mảnh hình trụ ngắn được chèn cách đều nhau trên các đường gờ trang trí kiểu norman.

Each of a series of short cylindrical pieces inserted at intervals in norman decorative mouldings.

Ví dụ

The billet design on the door symbolizes Norman influence.

Thiết kế viên gạch trên cửa tượng trưng cho ảnh hưởng Norman.

The castle's architecture featured intricate billet decorations.

Kiến trúc của lâu đài có những trang trí viên gạch phức tạp.

The banquet hall had billet motifs carved into the pillars.

Phòng tiệc có các họa tiết viên gạch được khắc vào cột.

04

Một miếng gỗ dày.

A thick piece of wood.

Ví dụ

The carpenter carved a billet to make a chair.

Thợ mộc đã chạm khắc một miếng gỗ để làm một chiếc ghế.

The artist painted a billet for an art exhibition.

Nghệ sĩ đã vẽ một miếng gỗ cho một triển lãm nghệ thuật.

The furniture maker selected a high-quality billet for the table.

Người làm đồ gỗ đã chọn một miếng gỗ chất lượng cao cho cái bàn.

Dạng danh từ của Billet (Noun)

SingularPlural

Billet

Billets

Billet (Verb)

bˈɪlɪt
bˈɪlɪt
01

Đóng quân (lính) ở một nơi cụ thể, đặc biệt là nhà của dân thường.

Lodge soldiers in a particular place especially a civilians house.

Ví dụ

The soldiers were billeted in the village during the war.

Các binh sĩ được lưu trú tại làng trong thời chiến.

The government billeted the troops in local homes for training.

Chính phủ lưu trú quân đội tại các nhà địa phương để huấn luyện.

The captain billets the new recruits in nearby houses temporarily.

Đại úy lưu trú binh sĩ mới tạm thời tại các nhà gần đây.

Dạng động từ của Billet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Billet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Billetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Billetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Billets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Billetting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billet

Không có idiom phù hợp