Bản dịch của từ Bin trong tiếng Việt
Bin

Bin (Noun)
Mỗi dãy phạm vi giá trị số mà dữ liệu được sắp xếp trong phân tích thống kê.
Each of a series of ranges of numerical value into which data are sorted in statistical analysis.
The survey results were divided into bins for analysis.
Kết quả khảo sát được chia thành các bin để phân tích.
She organized the data into separate bins for comparison.
Cô ấy sắp xếp dữ liệu vào các bin riêng biệt để so sánh.
The histogram displayed the distribution of values across bins.
Biểu đồ cột hiển thị phân phối giá trị trên các bin.
Một cái thùng để đựng rác.
A receptacle in which to deposit rubbish.
The bin outside the school was overflowing with rubbish.
Thùng rác bên ngoài trường đầy rác.
She threw the empty cans into the bin at the park.
Cô ấy ném những lon trống vào thùng rác ở công viên.
The council provided new bins for recycling in the community.
Hội đồng cung cấp thêm thùng rác mới để tái chế trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Bin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bin | Bins |
Kết hợp từ của Bin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rubbish bin Thùng rác | Throw the plastic bottle in the rubbish bin. Hãy ném chai nhựa vào thùng rác. |
Recycle bin Thùng đựng rác tái chế | The recycle bin is full of plastic bottles for recycling. Thùng tái chế đầy chai nhựa để tái chế. |
Pedal bin Thùng rác đạp | She threw the rubbish in the pedal bin. Cô ấy ném rác vào thùng rác đạp. |
Litter bin Thùng rác | The litter bin in the park is always full on weekends. Thùng rác trong công viên luôn đầy vào cuối tuần. |
Storage bin Thùng chứa hàng | The storage bin in the community center is for donated items. Thùng chứa tại trung tâm cộng đồng dành cho đồ quyên góp. |
Bin (Verb)
They bin the donated clothes for distribution to the homeless.
Họ nhóm quần áo quyên góp vào thùng để phân phối cho người vô gia cư.
The volunteers bin the food items for the charity event.
Các tình nguyện viên nhóm các mặt hàng thực phẩm vào thùng cho sự kiện từ thiện.
Let's bin the books based on genres for the library.
Hãy nhóm sách theo thể loại cho thư viện.
She bins all the old files to make room for new ones.
Cô ấy vứt tất cả các tệp cũ để làm chỗ cho các tệp mới.
Don't forget to bin the empty bottles after the party.
Đừng quên vứt các chai rỗng sau buổi tiệc.
He bins the junk mail to keep his mailbox organized.
Anh ấy vứt thư rác để giữ hộp thư của mình gọn gàng.
Cất giữ (thứ gì đó, đặc biệt là rượu) vào thùng.
Store (something, especially wine) in a bin.
They decided to bin the old wine bottles in the cellar.
Họ quyết định bỏ chai rượu cũ vào hầm.
The winery bins excess grapes during the harvest season.
Nhà máy rượu bỏ cụm nho dư trong mùa thu hoạch.
He bins the vintage wines carefully to preserve their quality.
Anh ấy bỏ chai rượu cổ điển cẩn thận để bảo quản chất lượng.
Dạng động từ của Bin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Binned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Binned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Binning |
Họ từ
Từ "bin" trong tiếng Anh có nghĩa là thùng rác hoặc nơi chứa đồ vật không cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương đương nhau để chỉ thùng đựng rác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "trash can" hay "garbage can" thường được sử dụng phổ biến hơn. Cách viết và phát âm của "bin" vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể, song ngữ cảnh và thói quen sử dụng có thể khác nhau.
Từ "bin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "binne", có nghĩa là "thùng" hoặc "hòm", bắt nguồn từ gốc chung Germanic. Từ này liên quan mật thiết đến khái niệm chứa đựng, bảo quản vật dụng. Trải qua thời gian, nghĩa của "bin" đã phát triển để chỉ các thùng chứa đồ vật, đặc biệt trong ngữ cảnh hiện đại, "bin" thường được sử dụng để chỉ thùng rác hoặc nơi lưu trữ, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và cách tổ chức không gian sống.
Từ "bin" là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại về quản lý rác thải. Trong phần Đọc, "bin" có thể xuất hiện trong các bài viết về môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, như mô tả các thùng rác hoặc các vật chứa đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
