Bản dịch của từ Bín trong tiếng Việt
Bín

Bín(Verb)
Tết tóc thành đuôi sam
To braid hair into a single plait (a single braid or ponytail)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
bín: (formal) tight-fisted, miserly; (informal) stingy. Từ loại: tính từ. Định nghĩa ngắn: tính từ diễn tả người keo kiệt, tính giữ tiền, không muốn tiêu hoặc chia sẻ. Hướng dẫn dùng: dùng hình thức formal khi miêu tả tính cách trong văn viết trang trọng hoặc phê phán lịch sự; dùng informal khi nói chuyện hàng ngày, thân mật hay chê bai bạn bè, gia đình.
bín: (formal) tight-fisted, miserly; (informal) stingy. Từ loại: tính từ. Định nghĩa ngắn: tính từ diễn tả người keo kiệt, tính giữ tiền, không muốn tiêu hoặc chia sẻ. Hướng dẫn dùng: dùng hình thức formal khi miêu tả tính cách trong văn viết trang trọng hoặc phê phán lịch sự; dùng informal khi nói chuyện hàng ngày, thân mật hay chê bai bạn bè, gia đình.
