Bản dịch của từ Binds trong tiếng Việt
Binds

Binds (Noun)
Số nhiều của ràng buộc.
Plural of bind.
Social media binds friends together across different countries and cultures.
Mạng xã hội gắn kết bạn bè trên khắp các quốc gia và nền văn hóa.
Strong family binds do not always guarantee happiness.
Những ràng buộc gia đình mạnh mẽ không luôn đảm bảo hạnh phúc.
What binds communities in your country during festivals?
Điều gì gắn kết các cộng đồng ở đất nước bạn trong các lễ hội?
Dạng danh từ của Binds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bind | Binds |
Họ từ
Từ "binds" là dạng số nhiều của động từ "bind", mang nghĩa là kết nối hoặc buộc chặt các đối tượng lại với nhau. Trong ngữ cảnh luật pháp, nó có thể ám chỉ đến việc ràng buộc theo các điều khoản pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "bind" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác.
Từ "binds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bindan", xuất phát từ gốc Đức cổ "bindan", có nghĩa là "nối, liên kết". Gốc từ này thể hiện hành động tạo ra sự kết nối giữa các đối tượng. Trong bối cảnh hiện đại, "binds" ám chỉ việc gắn kết vật lý hoặc tinh thần, phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa các yếu tố trong một hệ thống hoặc mối quan hệ. Sự chuyển hóa nghĩa này cho thấy sự phát triển và mở rộng khái niệm từ những phản ứng vật lý đơn giản đến các mối liên kết phức tạp trong xã hội.
Từ "binds" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong bài thi Nghe, Đọc và Viết. Trong Nghe, nó có thể liên quan đến các chỉ dẫn về kết nối hoặc ràng buộc. Trong Đọc và Viết, "binds" thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về mối quan hệ, sự kết nối hoặc quy định pháp lý. Từ này cũng thường thấy trong văn chương và các lĩnh vực khoa học xã hội, nơi những khái niệm về ràng buộc và tương tác giữa các yếu tố được giải thích.