Bản dịch của từ Binned trong tiếng Việt
Binned

Binned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bin.
Simple past and past participle of bin.
The community binned all the old clothes for donation last month.
Cộng đồng đã bỏ vào thùng tất cả quần áo cũ để quyên góp tháng trước.
They did not bin the recyclable materials during the event.
Họ không bỏ vào thùng các vật liệu có thể tái chế trong sự kiện.
Did the volunteers bin the trash after the festival ended?
Các tình nguyện viên đã bỏ vào thùng rác sau khi lễ hội kết thúc chưa?
Dạng động từ của Binned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Binned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Binned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Binning |
Họ từ
Từ "binned" là dạng quá khứ của động từ "bin", có nghĩa là đưa vào thùng rác hoặc lưu trữ một cách có tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, "bin" thường chỉ đến thùng rác, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "garbage can" hoặc "trash can". Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ pháp và ngữ nghĩa, cho thấy cách sử dụng và hình thức viết có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "binned" có nguồn gốc từ động từ "bin", xuất phát từ tiếng Anh cổ, diễn tả hành động cho vào thùng hoặc chứa đựng. Căn cứ vào nguồn gốc Latinh, từ "binnus" có nghĩa là "hòm" hoặc "thùng". Khái niệm này đã phát triển để chỉ hành động phân loại hoặc bỏ đi các vật dụng không còn cần thiết, phản ánh thực tiễn trong văn hóa hiện đại, nơi việc tổ chức và quản lý thông tin trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Từ "binned" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý dữ liệu hoặc trong các mô hình xử lý thông tin. Trong tiếng Anh chung, "binned" có thể được sử dụng để chỉ hành động vứt bỏ hoặc phân loại đồ vật, thường gặp trong các tình huống như phân loại rác thải hoặc công việc văn phòng nơi tài liệu cần được xử lý và lưu trữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
