Bản dịch của từ Binned trong tiếng Việt

Binned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binned (Verb)

bˈɪnd
bˈɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bin.

Simple past and past participle of bin.

Ví dụ

The community binned all the old clothes for donation last month.

Cộng đồng đã bỏ vào thùng tất cả quần áo cũ để quyên góp tháng trước.

They did not bin the recyclable materials during the event.

Họ không bỏ vào thùng các vật liệu có thể tái chế trong sự kiện.

Did the volunteers bin the trash after the festival ended?

Các tình nguyện viên đã bỏ vào thùng rác sau khi lễ hội kết thúc chưa?

Dạng động từ của Binned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Binned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Binned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Binning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] Products constantly ending up in rubbish will cause landfills to become overloaded with massive piles of rubbish, only a small proportion of which is disposed of properly to avoid harm to the environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society

Idiom with Binned

Không có idiom phù hợp