Bản dịch của từ Biowaste trong tiếng Việt
Biowaste

Biowaste (Noun)
Chất thải có nguồn gốc từ sinh vật sống hoặc có nguồn gốc hữu cơ (nước thải, chất thải nông nghiệp hoặc lâm nghiệp, v.v.), đặc biệt là nguồn năng lượng tiềm năng.
Waste material derived from living organisms or of organic origin sewage agricultural or forestry waste etc especially as a potential source of energy.
Biowaste can be converted into energy through anaerobic digestion processes.
Chất thải sinh học có thể được chuyển đổi thành năng lượng qua quá trình kỵ khí.
Many people do not recycle biowaste in urban areas like New York.
Nhiều người không tái chế chất thải sinh học ở các khu đô thị như New York.
How can we effectively manage biowaste in our communities?
Chúng ta có thể quản lý chất thải sinh học một cách hiệu quả trong cộng đồng không?
Chất thải y sinh bao gồm hoặc bị nhiễm mô hoặc chất dịch cơ thể, vi sinh vật, v.v.
Biomedical waste material consisting of or contaminated with body tissue or fluids microorganisms etc.
Biowaste can be hazardous if not disposed of properly in hospitals.
Chất thải sinh học có thể nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách ở bệnh viện.
Many people do not understand the dangers of biowaste in society.
Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của chất thải sinh học trong xã hội.
Is biowaste management a priority for local health departments?
Quản lý chất thải sinh học có phải là ưu tiên của các sở y tế địa phương không?
Biowaste, hay còn gọi là chất thải sinh học, chỉ những vật liệu hữu cơ có nguồn gốc từ sinh vật sống, bao gồm thực phẩm thừa, rác thải nhà bếp và chất thải từ nông nghiệp. Biowaste thường được sử dụng để sản xuất năng lượng hoặc phân bón thông qua quá trình phân hủy sinh học. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Biowaste đóng vai trò quan trọng trong quản lý chất thải bền vững.
Từ "biowaste" có nguồn gốc từ hai thành phần: "bio-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios", có nghĩa là "cuộc sống", và "waste" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wast", nghĩa là "cái bị bỏ đi" hay "thất thoát". "Biowaste" chỉ các chất thải hữu cơ có nguồn gốc từ sinh vật sống, bao gồm thực phẩm, bao bì sinh học và chất thải nông nghiệp. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nêu bật tầm quan trọng của việc quản lý chất thải sinh học trong bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Từ "biowaste" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất cao trong các bài viết liên quan đến môi trường và quản lý chất thải. Ở phần nghe và nói, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "biowaste" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ xử lý chất thải và chính sách môi trường, nơi mà việc xử lý và tái chế chất thải sinh học là cực kỳ quan trọng.