ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Blade
Một miếng hoặc bộ phận mỏng dẹt, đặc biệt là một miếng sắc và có thể cắt hoặc thái.
A thin flat piece or part especially one that is sharp and can cut or slice
Lưỡi phẳng của một công cụ hoặc vũ khí như dao hoặc kiếm
The flat cutting edge of a tool or weapon such as a knife or sword
Phần của cối xay gió hoặc tuabin dùng để bẫy gió.
The part of a windmill or turbine that catches the wind