Bản dịch của từ Bladed trong tiếng Việt
Bladed
Adjective
Bladed (Adjective)
Ví dụ
The bladed weapon was used in the ancient festival in 2022.
Vũ khí có lưỡi được sử dụng trong lễ hội cổ xưa năm 2022.
Many people do not prefer bladed tools for social activities.
Nhiều người không thích dụng cụ có lưỡi cho các hoạt động xã hội.
Are bladed instruments common in cultural events around the world?
Các dụng cụ có lưỡi có phổ biến trong các sự kiện văn hóa trên thế giới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bladed
Không có idiom phù hợp