Bản dịch của từ Blaze away trong tiếng Việt
Blaze away

Blaze away (Verb)
Bắn một cách liên tục hoặc mãnh liệt.
To fire a weapon continuously or energetically.
They will blaze away at the shooting range this weekend.
Họ sẽ bắn liên tục tại trường bắn vào cuối tuần này.
She did not blaze away during the social event last night.
Cô ấy đã không bắn liên tục trong sự kiện xã hội tối qua.
Will they blaze away at the festival's shooting competition?
Họ sẽ bắn liên tục trong cuộc thi bắn súng tại lễ hội không?
Tiếp tục một cách sôi nổi hoặc nhiệt tình.
To proceed with vigor or enthusiasm.
They blaze away at community projects every weekend with great enthusiasm.
Họ nhiệt tình tham gia các dự án cộng đồng mỗi cuối tuần.
She does not blaze away during social events, preferring to observe quietly.
Cô ấy không nhiệt tình tham gia các sự kiện xã hội, thích quan sát lặng lẽ.
Do you think they will blaze away at the upcoming charity event?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ nhiệt tình tham gia sự kiện từ thiện sắp tới không?
Blaze away (Idiom)
She blazed away with her speech at the community event last week.
Cô ấy đã nói rất nhiệt tình trong bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
He didn't blaze away during the quiet discussion about social issues.
Anh ấy không nói nhiều trong cuộc thảo luận yên tĩnh về các vấn đề xã hội.
Did they blaze away at the party last night with their performances?
Họ có nói rất nhiệt tình tại bữa tiệc tối qua với các tiết mục không?
The bonfire blazed away, lighting up the entire campsite at night.
Lửa trại cháy sáng, thắp sáng toàn bộ khu cắm trại vào ban đêm.
The fireworks did not blaze away as expected during the festival.
Pháo không cháy sáng như mong đợi trong lễ hội.
Did the lanterns blaze away at the community event last weekend?
Đèn lồng có cháy sáng tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp