Bản dịch của từ Blockaded trong tiếng Việt

Blockaded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blockaded (Verb)

blɑkˈeɪdɪd
blɑkˈeɪdɪd
01

Cản trở hoặc ngăn chặn việc tiếp cận hoặc tiến triển trong.

To obstruct or prevent access to or progress in.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ngăn chặn hoặc cản trở hoạt động hoặc chức năng bình thường của một cái gì đó.

To stop or hinder the normal operation or functioning of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Áp đặt lệnh phong tỏa vào một địa điểm hoặc khu vực, cô lập hiệu quả địa điểm hoặc khu vực đó.

To impose a blockade on a place or area effectively isolating it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Blockaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blockade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blockaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blockaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blockades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blockading

Blockaded (Adjective)

01

Đang trong tình trạng bị chặn; không thể đi qua hoặc tiến triển.

Being in a state of being blockaded unable to pass or progress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bị ngăn cản hoặc cản trở trong di chuyển hoặc hoạt động.

Prevented or obstructed in movement or operation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blockaded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blockaded

Không có idiom phù hợp