Bản dịch của từ Blockaded trong tiếng Việt
Blockaded

Blockaded (Verb)
Áp đặt lệnh phong tỏa vào một địa điểm hoặc khu vực, cô lập hiệu quả địa điểm hoặc khu vực đó.
To impose a blockade on a place or area effectively isolating it.
Dạng động từ của Blockaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blockade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blockaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blockaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blockades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blockading |
Blockaded (Adjective)
Họ từ
Từ "blockaded" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "blockade", nghĩa là bao vây hoặc phong tỏa một khu vực để ngăn cản mọi sự di chuyển hoặc tiếp cận. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp