Bản dịch của từ Blow up in the face trong tiếng Việt
Blow up in the face

Blow up in the face (Verb)
The protest could blow up in the face of the government.
Cuộc biểu tình có thể nổ ra trước chính phủ.
The plan did not blow up in the face of the organizers.
Kế hoạch không nổ ra trước mặt những người tổ chức.
Will the new policy blow up in the face of society?
Liệu chính sách mới có nổ ra trước xã hội không?
Many social projects blow up in the face of community leaders.
Nhiều dự án xã hội thất bại trước mặt các lãnh đạo cộng đồng.
The charity's efforts did not blow up in the face of critics.
Nỗ lực của tổ chức từ thiện không thất bại trước mặt các nhà phê bình.
Did the new policy blow up in the face of the city council?
Liệu chính sách mới có thất bại trước mặt hội đồng thành phố không?
Phản ứng một cách giận dữ hoặc tiêu cực đối với ai đó hoặc điều gì đó
To react angrily or negatively towards someone or something
Many people blow up in the face of social injustice.
Nhiều người nổi giận khi đối mặt với bất công xã hội.
He did not blow up in the face of criticism during the debate.
Anh ấy không nổi giận khi bị chỉ trích trong cuộc tranh luận.
Why do some individuals blow up in the face of social issues?
Tại sao một số người nổi giận khi đối mặt với các vấn đề xã hội?
Cụm từ "blow up in the face" thường chỉ hành động hoặc tình huống trở nên bất lợi và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho một cá nhân. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi kế hoạch thất bại ngay trước mắt, dẫn đến cảm giác thất vọng hoặc xấu hổ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự và trong những tình huống tương đồng.