Bản dịch của từ Bluebird trong tiếng Việt

Bluebird

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluebird (Adjective)

ˈblu.bɚd
ˈblu.bɚd
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một khoảng thời gian đặc trưng bởi thời tiết nắng, không có mây, thường là sau một đêm tuyết rơi.

Denoting or relating to a period of time characterized by sunny cloudless weather typically after a night of snowfall.

Ví dụ

The bluebird days in spring bring joy to our community events.

Những ngày trời xanh trong mùa xuân mang lại niềm vui cho sự kiện cộng đồng.

We did not expect bluebird weather for the festival last weekend.

Chúng tôi không mong đợi thời tiết xanh trong cho lễ hội cuối tuần trước.

Are bluebird conditions common during the annual park picnic?

Điều kiện xanh trong có phổ biến trong buổi dã ngoại hàng năm không?

Bluebird (Noun)

blˈubɝd
blˈubɝɹd
01

Một loài chim biết hót của mỹ thuộc họ tưa miệng, con đực có đầu, lưng và cánh màu xanh.

An american songbird of the thrush family the male of which has a blue head back and wings.

Ví dụ

The bluebird sings beautifully in the springtime at Central Park.

Chim xanh hát rất hay vào mùa xuân ở Công viên Trung tâm.

I do not see a bluebird in my garden today.

Hôm nay tôi không thấy chim xanh trong vườn của mình.

Is the bluebird common in urban areas like New York City?

Chim xanh có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Dạng danh từ của Bluebird (Noun)

SingularPlural

Bluebird

Bluebirds

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluebird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluebird

Không có idiom phù hợp