Bản dịch của từ Bone marrow transplant trong tiếng Việt

Bone marrow transplant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bone marrow transplant (Noun)

bˈoʊn mˈɛɹoʊ tɹˈænsplænt
bˈoʊn mˈɛɹoʊ tɹˈænsplænt
01

Một thủ tục y tế trong đó tủy xương được lấy từ người hiến và cấy ghép vào bệnh nhân để điều trị các bệnh khác nhau, đặc biệt là các rối loạn máu.

A medical procedure in which bone marrow is removed from a donor and transplanted into a patient to treat various diseases, particularly blood disorders.

Ví dụ

Many patients benefit from bone marrow transplants at local hospitals.

Nhiều bệnh nhân được hưởng lợi từ việc cấy ghép tủy xương tại bệnh viện địa phương.

Bone marrow transplants do not guarantee a cure for all diseases.

Cấy ghép tủy xương không đảm bảo chữa khỏi mọi bệnh.

How many bone marrow transplants were performed in 2022?

Có bao nhiêu ca cấy ghép tủy xương được thực hiện trong năm 2022?

02

Mô được tìm thấy bên trong xương, sản xuất các tế bào máu, có thể được thay thế thông qua việc cấy ghép.

The tissue found within bones that produces blood cells, which can be replaced through transplantation.

Ví dụ

Many patients need a bone marrow transplant for serious blood disorders.

Nhiều bệnh nhân cần ghép tủy xương cho các rối loạn máu nghiêm trọng.

Not everyone is eligible for a bone marrow transplant due to health issues.

Không phải ai cũng đủ điều kiện ghép tủy xương vì các vấn đề sức khỏe.

Is a bone marrow transplant the best option for leukemia patients?

Ghép tủy xương có phải là lựa chọn tốt nhất cho bệnh nhân bạch cầu không?

03

Một hình thức trị liệu bao gồm việc cung cấp các tế bào gốc khỏe mạnh để thay thế tủy xương bị hư hại hoặc bệnh lý.

A form of therapy that involves administering healthy stem cells to replace damaged or diseased bone marrow.

Ví dụ

The bone marrow transplant saved John's life after his leukemia diagnosis.

Cấy ghép tủy xương đã cứu sống John sau khi chẩn đoán bệnh bạch cầu.

Many people do not understand the importance of bone marrow transplants.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cấy ghép tủy xương.

Is a bone marrow transplant necessary for all cancer patients?

Cấy ghép tủy xương có cần thiết cho tất cả bệnh nhân ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bone marrow transplant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bone marrow transplant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.