Bản dịch của từ Bonsai trong tiếng Việt
Bonsai

Bonsai (Noun)
(không đếm được) nghệ thuật trồng và trồng cây hoặc thực vật theo cách như vậy.
Uncountable the art of planting and growing trees or plants in such a manner.
Bonsai requires patience and skill to cultivate beautiful miniature trees.
Bonsai đòi hỏi kiên nhẫn và kỹ năng để trồng cây nhỏ xinh đẹp.
Not everyone has the talent for creating intricate bonsai masterpieces.
Không phải ai cũng có tài năng để tạo ra tác phẩm bonsai phức tạp.
Do you think bonsai can be a meaningful hobby for many people?
Bạn có nghĩ rằng bonsai có thể là một sở thích ý nghĩa cho nhiều người không?
Bonsai trees are popular gifts for housewarming parties.
Cây bonsai là quà tặng phổ biến cho các buổi tiệc chào nhà mới.
I don't have the patience to care for bonsai plants.
Tôi không kiên nhẫn để chăm sóc cây bonsai.
Do you know how to properly prune a bonsai tree?
Bạn có biết cách cắt tỉa cây bonsai đúng cách không?
Bonsai (Verb)
(ngoại động) làm cây cảnh bằng cách hạn chế ra rễ và cắt tỉa.
Transitive to make into a bonsai by restricting the roots and pruning.
She enjoys bonsai gardening in her spare time.
Cô ấy thích làm vườn bonsai vào thời gian rảnh rỗi.
He doesn't have the patience to bonsai his plants properly.
Anh ấy không kiên nhẫn đủ để tạo cây của mình thành bonsai một cách đúng đắn.
Do you think bonsai trees are suitable for indoor decoration?
Bạn có nghĩ rằng cây bonsai phù hợp để trang trí trong nhà không?
Bonsai là thuật ngữ chỉ nghệ thuật trồng cây thu nhỏ, có nguồn gốc từ Nhật Bản, nhằm tạo ra những hình dáng đẹp mắt và hài hòa từ các loại cây. Các cây bonsai thường được chăm sóc tỉ mỉ để giữ hình dáng và kích thước nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ bonsai không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Bonsai thể hiện quan niệm thẩm mỹ và tâm linh của văn hóa phương Đông trong việc kết nối con người với thiên nhiên.
Từ "bonsai" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng được cấu thành từ từ Hán-Việt "bồn" (盆) nghĩa là khay, và "sai" (栽) nghĩa là trồng. Khái niệm này xuất phát từ nghệ thuật thiết kế cây cối trong chậu, nhằm thu nhỏ các hình dạng tự nhiên của cây thành những phiên bản mini. Lịch sử bonsai bắt đầu từ Trung Quốc và sau đó được lan truyền sang Nhật Bản, nơi nó đã phát triển thành một hình thức nghệ thuật độc đáo, phản ánh sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Từ "bonsai" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, vì nó thường thuộc về lĩnh vực nghệ thuật và cây cảnh mà không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chung. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "bonsai" có thể được đề cập khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc văn hóa Nhật Bản. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả nghệ thuật chăm sóc cây xanh và phong thủy.