Bản dịch của từ Bookmaking trong tiếng Việt

Bookmaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookmaking(Noun)

bˈʊkmeɪkɪŋ
ˈbʊkˌmeɪkɪŋ
01

Hoạt động đặt cược và chấp nhận cược vào kết quả của các sự kiện, đặc biệt là các môn thể thao

The activity of making and accepting bets on the outcome of events especially sports

Ví dụ
02

Hành động tạo ra một cuốn sách hoặc tác phẩm viết, bao gồm cả các giai đoạn biên tập và sản xuất.

The act of creating a book or a written work including its editing and production stages

Ví dụ
03

Ngành công nghiệp chuẩn bị và bán sách, đặc biệt là trong lĩnh vực in ấn và xuất bản.

The business of preparing and selling books particularly in terms of printing and publishing

Ví dụ