Bản dịch của từ Bookmaking trong tiếng Việt
Bookmaking
Noun [U/C]

Bookmaking(Noun)
bˈʊkmeɪkɪŋ
ˈbʊkˌmeɪkɪŋ
01
Hoạt động đặt cược và chấp nhận cược vào kết quả của các sự kiện, đặc biệt là các môn thể thao
The activity of making and accepting bets on the outcome of events especially sports
Ví dụ
Ví dụ
03
Ngành công nghiệp chuẩn bị và bán sách, đặc biệt là trong lĩnh vực in ấn và xuất bản.
The business of preparing and selling books particularly in terms of printing and publishing
Ví dụ
