Bản dịch của từ Booster trong tiếng Việt

Booster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booster (Noun)

bˈustɚ
bˈustəɹ
01

(từ lóng) kẻ trộm.

Slang a thief.

Ví dụ

The booster stole my phone during the IELTS test.

Người gian trộm điện thoại của tôi trong bài kiểm tra IELTS.

I hope there won't be any boosters at the speaking exam.

Tôi hy vọng không có kẻ gian nào ở phần thi nói.

Did you report the booster incident to the IELTS authorities?

Bạn đã báo cáo vụ việc của kẻ trộm cho cơ quan IELTS chưa?

02

(chơi game) một gói thẻ hoặc tượng nhỏ được thiết kế để thêm vào bộ sưu tập của người chơi.

Gaming a package of cards or figurines designed to add to a players collection.

Ví dụ

I bought a booster pack to improve my card collection.

Tôi đã mua một gói booster để cải thiện bộ sưu tập thẻ của mình.

She didn't want to buy any booster packs for her game.

Cô ấy không muốn mua bất kỳ gói booster nào cho trò chơi của mình.

Did you get the limited edition booster with special characters?

Bạn có mua được gói booster phiên bản giới hạn với nhân vật đặc biệt không?

03

Bộ động cơ-máy phát điện dùng để điều chỉnh điện áp trong mạch điện một chiều.

A motorgenerator set used for voltage regulation in direct current electrical power circuits.

Ví dụ

The community center installed a new booster for better electricity regulation.

Trung tâm cộng đồng lắp đặt một bộ kích thích mới để điều chỉnh điện tốt hơn.

The housing complex lacks a booster, causing frequent power outages.

Khu nhà ở thiếu bộ kích thích, gây ra tình trạng mất điện thường xuyên.

Did the school invest in a booster to improve energy efficiency?

Trường học đã đầu tư vào một bộ kích thích để cải thiện hiệu suất năng lượng chưa?

Booster (Verb)

bˈustɚ
bˈustəɹ
01

(thông tục, y học) tiêm mũi tăng cường; để thúc đẩy.

Transitive medicine to give a booster shot to to boost.

Ví dụ

She needs to booster her immunity before traveling abroad.

Cô ấy cần tăng cường miễn dịch trước khi đi du lịch.

He shouldn't forget to booster his vaccine for the trip.

Anh ấy không nên quên tăng cường vaccine cho chuyến đi.

Do you think it's necessary to booster your immunity regularly?

Bạn có nghĩ rằng việc tăng cường miễn dịch định kỳ cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booster

Không có idiom phù hợp