Bản dịch của từ Booster trong tiếng Việt
Booster

Booster (Noun)
The booster stole my phone during the IELTS test.
Người gian trộm điện thoại của tôi trong bài kiểm tra IELTS.
I hope there won't be any boosters at the speaking exam.
Tôi hy vọng không có kẻ gian nào ở phần thi nói.
Did you report the booster incident to the IELTS authorities?
Bạn đã báo cáo vụ việc của kẻ trộm cho cơ quan IELTS chưa?
(chơi game) một gói thẻ hoặc tượng nhỏ được thiết kế để thêm vào bộ sưu tập của người chơi.
Gaming a package of cards or figurines designed to add to a players collection.
I bought a booster pack to improve my card collection.
Tôi đã mua một gói booster để cải thiện bộ sưu tập thẻ của mình.
She didn't want to buy any booster packs for her game.
Cô ấy không muốn mua bất kỳ gói booster nào cho trò chơi của mình.
Did you get the limited edition booster with special characters?
Bạn có mua được gói booster phiên bản giới hạn với nhân vật đặc biệt không?
Bộ động cơ-máy phát điện dùng để điều chỉnh điện áp trong mạch điện một chiều.
A motorgenerator set used for voltage regulation in direct current electrical power circuits.
The community center installed a new booster for better electricity regulation.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt một bộ kích thích mới để điều chỉnh điện tốt hơn.
The housing complex lacks a booster, causing frequent power outages.
Khu nhà ở thiếu bộ kích thích, gây ra tình trạng mất điện thường xuyên.
Did the school invest in a booster to improve energy efficiency?
Trường học đã đầu tư vào một bộ kích thích để cải thiện hiệu suất năng lượng chưa?
Booster (Verb)
(thông tục, y học) tiêm mũi tăng cường; để thúc đẩy.
Transitive medicine to give a booster shot to to boost.
She needs to booster her immunity before traveling abroad.
Cô ấy cần tăng cường miễn dịch trước khi đi du lịch.
He shouldn't forget to booster his vaccine for the trip.
Anh ấy không nên quên tăng cường vaccine cho chuyến đi.
Do you think it's necessary to booster your immunity regularly?
Bạn có nghĩ rằng việc tăng cường miễn dịch định kỳ cần thiết không?
Họ từ
Từ "booster" có nghĩa chung là một thiết bị hoặc phương pháp nhằm làm tăng cường hiệu suất hoặc hiệu quả của cái gì đó. Trong ngữ cảnh y tế, nó thường chỉ những loại vaccine nhắc lại giúp tái kích thích đáp ứng miễn dịch. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở phát âm và một số trường hợp sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "booster" có thể được dùng để chỉ các loại thuốc hoặc phương pháp hỗ trợ khác ngoài vaccine, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường nhấn mạnh đến vaccine nhắc lại.
Từ "booster" xuất phát từ động từ tiếng Anh "boost", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "bostare", có nghĩa là nâng cao hoặc thúc đẩy. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20, thường liên quan đến việc tăng cường hoặc hỗ trợ một thứ gì đó, như sức khỏe, năng lượng hoặc hiệu suất. Ngày nay, "booster" thường được sử dụng trong bối cảnh vaccine, nơi nó chỉ việc tiêm mũi vaccine bổ sung nhằm tăng cường khả năng miễn dịch.
Từ "booster" được sử dụng khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà từ này có thể liên quan đến các khái niệm tăng cường hay hỗ trợ. Trong bối cảnh học thuật, "booster" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y tế (vaccine tăng cường), công nghệ (thiết bị tăng cường hiệu suất) và marketing (chương trình khuyến mãi). Sự đồng nghĩa với việc nâng cao hiệu quả và hỗ trợ cho một điều gì đó đã khiến từ này trở nên thông dụng trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp