Bản dịch của từ Bower trong tiếng Việt

Bower

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bower (Noun)

bˈaʊɚ
bˈoʊəɹ
01

Một nơi râm mát dễ chịu dưới tán cây hoặc cây leo trong vườn hoặc trong rừng.

A pleasant shady place under trees or climbing plants in a garden or wood.

Ví dụ

The picnic was set up in a bower surrounded by flowers.

Cuộc dã ngoại được tổ chức tại một bower bao quanh bởi hoa.

The wedding ceremony took place in a beautiful bower.

Lễ cưới diễn ra tại một bower đẹp.

The park had several bowers where people could relax.

Công viên có một số bowers nơi mọi người có thể thư giãn.

02

Mỗi chiếc trong số hai chiếc neo được mang ở mũi tàu, trước đây được phân biệt là mũi tàu tốt nhất (mạn phải) hoặc mũi tàu nhỏ (cảng).

Each of two anchors carried at a ship's bow, formerly distinguished as the best bower (starboard) or small bower (port).

Ví dụ

The ship's bower anchors are crucial for stability at sea.

Các neo tàu bower quan trọng cho sự ổn định trên biển.

The best bower anchor is on the starboard side of the ship.

Neo tốt nhất bower nằm ở bên phải tàu.

The small bower anchor is located on the port side.

Neo nhỏ bower nằm ở bên trái.

Bower (Verb)

bˈaʊɚ
bˈoʊəɹ
01

Che mát hoặc bao bọc (một nơi hoặc một người)

Shade or enclose (a place or person)

Ví dụ

The tree bowered the picnic area with its lush leaves.

Cây tạo bóng cho khu vực dã ngoại với lá xanh tươi.

She bowered herself in the corner to have a private conversation.

Cô ấy tự tạo bóng cho mình ở góc phòng để trò chuyện riêng tư.

The garden bowered the guests during the outdoor wedding ceremony.

Vườn tạo bóng cho khách mời trong lễ cưới ngoại trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bower

Không có idiom phù hợp