Bản dịch của từ Bower trong tiếng Việt
Bower

Bower (Noun)
The picnic was set up in a bower surrounded by flowers.
Cuộc dã ngoại được tổ chức tại một bower bao quanh bởi hoa.
The wedding ceremony took place in a beautiful bower.
Lễ cưới diễn ra tại một bower đẹp.
The park had several bowers where people could relax.
Công viên có một số bowers nơi mọi người có thể thư giãn.
The ship's bower anchors are crucial for stability at sea.
Các neo tàu bower quan trọng cho sự ổn định trên biển.
The best bower anchor is on the starboard side of the ship.
Neo tốt nhất bower nằm ở bên phải tàu.
The small bower anchor is located on the port side.
Neo nhỏ bower nằm ở bên trái.
Bower (Verb)
The tree bowered the picnic area with its lush leaves.
Cây tạo bóng cho khu vực dã ngoại với lá xanh tươi.
She bowered herself in the corner to have a private conversation.
Cô ấy tự tạo bóng cho mình ở góc phòng để trò chuyện riêng tư.
The garden bowered the guests during the outdoor wedding ceremony.
Vườn tạo bóng cho khách mời trong lễ cưới ngoại trời.
Họ từ
Từ "bower" chỉ một cấu trúc thiên nhiên hoặc nhân tạo, thường được hiểu là một nơi trú ẩn, che bóng, thường được tạo ra từ cây cối hoặc dây leo. Bản chất của nó mang tính nghệ thuật và thơ mộng, thường xuất hiện trong văn học như một biểu tượng của tình yêu hay sự yên bình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn.
Từ "bower" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "būwō" và tiếng Latinh "buxus", nghĩa là "nhà ở" hoặc "chỗ trú ẩn". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ một nơi trú ẩn, thường là dưới cây hoặc trong khu vườn. Qua thời gian, ý nghĩa của "bower" đã chuyển dịch sang những không gian thiên nhiên kín đáo, thể hiện sự thanh bình và lãng mạn, phản ánh tính chất yên tĩnh và đẹp đẽ của thiên nhiên trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "bower" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong văn cảnh văn học hoặc mô tả thiên nhiên. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ một không gian tĩnh lặng, thường là nơi trú ẩn tự nhiên có cây cối và hoa lá, được liên kết với sự thư thái, tình yêu và chất thơ. Sự phổ biến của từ này có thể được tìm thấy trong thơ ca và văn học cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp