Bản dịch của từ Brand extension trong tiếng Việt
Brand extension

Brand extension (Noun)
Coca-Cola's brand extension includes flavored drinks like Cherry Coke.
Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm các loại nước ngọt vị trái cây như Cherry Coke.
Pepsi's brand extension does not include alcoholic beverages.
Mở rộng thương hiệu của Pepsi không bao gồm đồ uống có cồn.
Thực hành tận dụng thương hiệu đã được thiết lập để tạo ra thêm doanh thu thông qua các sản phẩm mới.
The practice of leveraging the established brand to generate additional revenue through new products.
Coca-Cola's brand extension includes flavored drinks and energy beverages.
Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm đồ uống có hương vị và nước tăng lực.
Brand extension does not always guarantee success in new markets.
Mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công ở thị trường mới.
Coca-Cola's brand extension includes Diet Coke and Coca-Cola Zero.
Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm Diet Coke và Coca-Cola Zero.
Brand extension does not always guarantee success in new markets.
Mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công ở thị trường mới.