Bản dịch của từ Brand extension trong tiếng Việt

Brand extension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand extension (Noun)

bɹˈænd ɨkstˈɛnʃən
bɹˈænd ɨkstˈɛnʃən
01

Một chiến lược tiếp thị sử dụng tên thương hiệu hiện có để giới thiệu các sản phẩm mới trong một danh mục khác.

A marketing strategy that uses an existing brand name to introduce new products in a different category.

Ví dụ

Coca-Cola's brand extension includes flavored drinks like Cherry Coke.

Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm các loại nước ngọt vị trái cây như Cherry Coke.

Pepsi's brand extension does not include alcoholic beverages.

Mở rộng thương hiệu của Pepsi không bao gồm đồ uống có cồn.

02

Thực hành tận dụng thương hiệu đã được thiết lập để tạo ra thêm doanh thu thông qua các sản phẩm mới.

The practice of leveraging the established brand to generate additional revenue through new products.

Ví dụ

Coca-Cola's brand extension includes flavored drinks and energy beverages.

Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm đồ uống có hương vị và nước tăng lực.

Brand extension does not always guarantee success in new markets.

Mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công ở thị trường mới.

03

Một kỹ thuật được các công ty sử dụng để mở rộng phạm vi của thương hiệu và nhắm đến các phân khúc thị trường mới.

A technique used by companies to expand the reach of their brand and target new market segments.

Ví dụ

Coca-Cola's brand extension includes Diet Coke and Coca-Cola Zero.

Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm Diet Coke và Coca-Cola Zero.

Brand extension does not always guarantee success in new markets.

Mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công ở thị trường mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand extension/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.