Bản dịch của từ Brand extension trong tiếng Việt
Brand extension

Brand extension (Noun)
Coca-Cola's brand extension includes flavored drinks like Cherry Coke.
Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm các loại nước ngọt vị trái cây như Cherry Coke.
Pepsi's brand extension does not include alcoholic beverages.
Mở rộng thương hiệu của Pepsi không bao gồm đồ uống có cồn.
Is Nike's brand extension successful with their new sports equipment?
Mở rộng thương hiệu của Nike có thành công với thiết bị thể thao mới không?
Coca-Cola's brand extension includes flavored waters and energy drinks.
Sự mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm nước có hương vị và đồ uống năng lượng.
Brand extension does not always guarantee customer loyalty or success.
Sự mở rộng thương hiệu không luôn đảm bảo lòng trung thành của khách hàng hoặc thành công.
Thực hành tận dụng thương hiệu đã được thiết lập để tạo ra thêm doanh thu thông qua các sản phẩm mới.
The practice of leveraging the established brand to generate additional revenue through new products.
Coca-Cola's brand extension includes flavored drinks and energy beverages.
Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm đồ uống có hương vị và nước tăng lực.
Brand extension does not always guarantee success in new markets.
Mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công ở thị trường mới.
What is the impact of brand extension on consumer trust?
Tác động của việc mở rộng thương hiệu đến lòng tin của người tiêu dùng là gì?
Coca-Cola's brand extension includes flavored drinks like Cherry Coke.
Sự mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm các đồ uống hương vị như Cherry Coke.
Brand extension does not always guarantee success in new markets.
Sự mở rộng thương hiệu không luôn đảm bảo thành công ở các thị trường mới.
Coca-Cola's brand extension includes Diet Coke and Coca-Cola Zero.
Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm Diet Coke và Coca-Cola Zero.
Brand extension does not always guarantee success in new markets.
Mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công ở thị trường mới.
How does brand extension affect consumer perception in social media?
Mở rộng thương hiệu ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của người tiêu dùng trên mạng xã hội?
Coca-Cola's brand extension includes flavored drinks like Cherry Coke.
Mở rộng thương hiệu của Coca-Cola bao gồm nước ngọt có hương vị như Cherry Coke.
Brand extension does not always guarantee success in new markets.
Mở rộng thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công ở thị trường mới.