Bản dịch của từ Brattices trong tiếng Việt

Brattices

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brattices (Noun)

bɹˈætɨsɨz
bɹˈætɨsɨz
01

Lưới bằng gỗ hoặc kim loại, thường được sử dụng trong xây dựng.

A lattice of wood or metal typically used in construction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc dùng để đỡ đất trong hầm mỏ.

A structure used to support earth in a mine shaft.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung hoặc vách ngăn bằng gỗ được sử dụng để hỗ trợ hoạt động của mỏ.

A wooden framework or partition used to support mine workings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Brattices (Noun Countable)

bɹˈætɨsɨz
bɹˈætɨsɨz
01

Một trong những giá đỡ hoặc khung được sử dụng trong khai thác để cố định các bức tường.

One of the supports or frames used in mining to secure the walls.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brattices cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brattices

Không có idiom phù hợp