Bản dịch của từ Break a leg trong tiếng Việt
Break a leg

Break a leg (Idiom)
Before her performance, I told Sarah to break a leg tonight.
Trước buổi biểu diễn, tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng.
I didn't mean to say break a leg to him yesterday.
Hôm qua, tôi không có ý nói với anh ấy hãy cố gắng.
Do you really think saying break a leg helps performers?
Bạn có thực sự nghĩ rằng nói hãy cố gắng giúp nghệ sĩ không?
Break a leg on your IELTS exam tomorrow!
Chúc may mắn cho kỳ thi IELTS của bạn ngày mai!
Don't break a leg during your speaking test.
Đừng gặp rắc rối trong bài thi nói của bạn.
Một cụm từ dùng để chúc ai đó may mắn, đặc biệt là trước buổi biểu diễn.
A phrase used to wish someone good luck especially before a performance
I told Sarah to break a leg before her big speech.
Tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng trước bài phát biểu lớn của cô ấy.
They did not break a leg in the dance competition last year.
Họ đã không gặp may trong cuộc thi nhảy năm ngoái.
Will you tell John to break a leg for his play?
Bạn có thể nói với John hãy cố gắng cho vở kịch của anh ấy không?
I told Sarah to break a leg before her dance recital.
Tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng trước buổi biểu diễn múa.
He didn't break a leg during his speech at the conference.
Anh ấy đã không gặp may trong bài phát biểu tại hội nghị.
Before her performance, I told Sarah to break a leg tonight.
Trước buổi biểu diễn, tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng nhé.
I didn't say break a leg to John before his speech.
Tôi đã không nói với John hãy cố gắng trước bài phát biểu của anh ấy.
Did you tell Emma to break a leg before her audition?
Bạn có nói với Emma hãy cố gắng trước buổi thử giọng không?
Before her presentation, I told Sarah to break a leg.
Trước buổi thuyết trình, tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng.
I don't believe you need to break a leg for this event.
Tôi không tin rằng bạn cần phải cố gắng cho sự kiện này.
Before her performance, I told Sarah to break a leg tonight.
Trước buổi biểu diễn, tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng nhé.
I didn't tell John to break a leg for his speech.
Tôi không nói với John hãy cố gắng trong bài phát biểu của anh ấy.
Did you wish Emily to break a leg before her dance?
Bạn có chúc Emily hãy cố gắng trước khi cô ấy nhảy không?
Before her performance, I told Sarah to break a leg tonight.
Trước buổi biểu diễn, tôi đã nói với Sarah là chúc cô ấy may mắn.
I don't believe in saying break a leg before a show.
Tôi không tin vào việc nói chúc may mắn trước buổi biểu diễn.
Cụm từ "break a leg" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chúc may mắn cho ai đó, đặc biệt trong bối cảnh biểu diễn nghệ thuật. Nguồn gốc của cụm từ này liên quan đến truyền thống sân khấu, nơi người ta tin rằng việc nói ra những lời chúc tích cực có thể mang lại vận rủi. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Câu thành ngữ "break a leg" có nguồn gốc từ ngành kinh doanh sân khấu, với ý nghĩa cổ vũ và khích lệ diễn viên trước khi lên sân khấu. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh, có thể liên kết với ý nghĩa ngược lại nhằm tránh đem lại điều xấu thông qua lời nói tích cực. Nguyên tắc này phản ánh một phần của tín ngưỡng dân gian, nơi mà việc dùng ngôn ngữ ngược lại được coi là tạo ra may mắn trong các tình huống căng thẳng.
Cụm từ "break a leg" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất không chính thức và ngữ cảnh sử dụng của nó. Trong IELTS, ngôn ngữ thường hướng tới sự trang trọng và chính xác. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật và biểu diễn, nhằm chúc may mắn cho ai đó trước khi họ biểu diễn. Tuy nhiên, nó cũng có thể không được hiểu rõ bởi những người nói tiếng Anh không bản ngữ.