Bản dịch của từ Break a leg trong tiếng Việt

Break a leg

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break a leg (Idiom)

ˈbreɪ.kəˈlɛɡ
ˈbreɪ.kəˈlɛɡ
01

Chúc may mắn!

Good luck.

Ví dụ

Before her performance, I told Sarah to break a leg tonight.

Trước buổi biểu diễn, tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng.

I didn't mean to say break a leg to him yesterday.

Hôm qua, tôi không có ý nói với anh ấy hãy cố gắng.

Do you really think saying break a leg helps performers?

Bạn có thực sự nghĩ rằng nói hãy cố gắng giúp nghệ sĩ không?

Break a leg on your IELTS exam tomorrow!

Chúc may mắn cho kỳ thi IELTS của bạn ngày mai!

Don't break a leg during your speaking test.

Đừng gặp rắc rối trong bài thi nói của bạn.

02

Một cụm từ dùng để chúc ai đó may mắn, đặc biệt là trước buổi biểu diễn.

A phrase used to wish someone good luck especially before a performance

Ví dụ

I told Sarah to break a leg before her big speech.

Tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng trước bài phát biểu lớn của cô ấy.

They did not break a leg in the dance competition last year.

Họ đã không gặp may trong cuộc thi nhảy năm ngoái.

Will you tell John to break a leg for his play?

Bạn có thể nói với John hãy cố gắng cho vở kịch của anh ấy không?

I told Sarah to break a leg before her dance recital.

Tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng trước buổi biểu diễn múa.

He didn't break a leg during his speech at the conference.

Anh ấy đã không gặp may trong bài phát biểu tại hội nghị.

03

Một cách diễn đạt dùng để động viên ai đó biểu diễn tốt mà không thực sự nói 'chúc may mắn'.

An expression used to encourage someone to perform well without actually saying good luck

Ví dụ

Before her performance, I told Sarah to break a leg tonight.

Trước buổi biểu diễn, tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng nhé.

I didn't say break a leg to John before his speech.

Tôi đã không nói với John hãy cố gắng trước bài phát biểu của anh ấy.

Did you tell Emma to break a leg before her audition?

Bạn có nói với Emma hãy cố gắng trước buổi thử giọng không?

Before her presentation, I told Sarah to break a leg.

Trước buổi thuyết trình, tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng.

I don't believe you need to break a leg for this event.

Tôi không tin rằng bạn cần phải cố gắng cho sự kiện này.

04

Có nguồn gốc từ sân khấu, nơi mà nói 'chúc may mắn' bị coi là xui xẻo.

Originates from the theatre where saying good luck is considered bad luck

Ví dụ

Before her performance, I told Sarah to break a leg tonight.

Trước buổi biểu diễn, tôi đã nói với Sarah hãy cố gắng nhé.

I didn't tell John to break a leg for his speech.

Tôi không nói với John hãy cố gắng trong bài phát biểu của anh ấy.

Did you wish Emily to break a leg before her dance?

Bạn có chúc Emily hãy cố gắng trước khi cô ấy nhảy không?

Before her performance, I told Sarah to break a leg tonight.

Trước buổi biểu diễn, tôi đã nói với Sarah là chúc cô ấy may mắn.

I don't believe in saying break a leg before a show.

Tôi không tin vào việc nói chúc may mắn trước buổi biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break a leg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break a leg

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.