Bản dịch của từ Breathe down somebody's neck trong tiếng Việt
Breathe down somebody's neck
Breathe down somebody's neck (Verb)
Theo dõi ai đó một cách chặt chẽ, đặc biệt là theo cách gây khó chịu hoặc áp lực.
To closely monitor someone, especially in a way that causes discomfort or pressure.
My manager breathes down my neck during every project deadline.
Quản lý của tôi theo sát tôi trong mỗi hạn chót dự án.
They do not breathe down their children's necks about grades.
Họ không theo sát con cái về điểm số.
Does your boss breathe down your neck at work?
Sếp của bạn có theo sát bạn ở nơi làm việc không?
The manager breathes down his neck during every team meeting.
Người quản lý luôn theo dõi anh ấy trong mỗi cuộc họp nhóm.
She doesn't breathe down her friends' necks about their choices.
Cô ấy không theo dõi bạn bè về sự lựa chọn của họ.
Parents often breathe down their children's necks about their grades.
Cha mẹ thường áp lực lên con cái về điểm số.
Teachers do not breathe down students' necks during the exam.
Giáo viên không áp lực lên học sinh trong kỳ thi.
Why do friends breathe down each other's necks about social media posts?
Tại sao bạn bè lại áp lực nhau về bài đăng trên mạng xã hội?
Parents often breathe down their children's necks about social media usage.
Cha mẹ thường gây áp lực cho con cái về việc sử dụng mạng xã hội.
Teachers do not breathe down students' necks during group discussions.
Giáo viên không gây áp lực cho học sinh trong các cuộc thảo luận nhóm.
My friend always breathes down my neck while I study.
Bạn tôi luôn làm phiền tôi khi tôi học.
Teachers shouldn't breathe down students' necks during exams.
Giáo viên không nên làm phiền học sinh trong kỳ thi.
Do you think your boss breathes down your neck too much?
Bạn có nghĩ sếp của bạn làm phiền quá nhiều không?
My friend often breathes down my neck while I study.
Bạn tôi thường đứng gần tôi khi tôi học.
Teachers should not breathe down students' necks during exams.
Giáo viên không nên đứng gần học sinh trong kỳ thi.
Cụm từ "breathe down somebody's neck" được sử dụng để chỉ tình trạng mà một người cảm thấy áp lực hoặc bị giám sát chặt chẽ bởi một người khác, thường trong bối cảnh công việc hoặc học tập. Cụm này mang tính chất ẩn dụ, gợi lên hình ảnh một áp lực gần gũi, khiến cho nỗi lo lắng hoặc căng thẳng tăng lên. Cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong các tình huống xã hội có thể thay đổi.