Bản dịch của từ Brevetted trong tiếng Việt
Brevetted

Brevetted (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của brevet.
Past tense and past participle of brevet.
He was brevetted for his bravery during the 2020 protests.
Anh ấy đã được phong cấp vì sự dũng cảm trong cuộc biểu tình năm 2020.
They were not brevetted for their efforts in community service.
Họ không được phong cấp vì những nỗ lực trong dịch vụ cộng đồng.
Was she brevetted after her volunteer work last year?
Cô ấy có được phong cấp sau công việc tình nguyện năm ngoái không?
Brevetted (Noun)
Một tài liệu cho phép một sĩ quan được ủy nhiệm trong lực lượng vũ trang được thăng cấp bậc ngay trên cấp bậc hiện đang nắm giữ, mà không quan tâm đến các tiêu chí thông thường để thăng cấp bậc đó.
A document entitling a commissioned officer in the armed forces to a rank immediately above the one currently held without regard to the normal criteria for promoting to that rank.
John received a brevetted rank after his outstanding service in Iraq.
John nhận được một cấp bậc được phong sau dịch vụ xuất sắc ở Iraq.
The army did not issue any brevetted ranks this year.
Quân đội không cấp bậc nào được phong trong năm nay.
Did the general approve the brevetted promotions for the officers?
Tướng có phê duyệt các phong cấp bậc cho các sĩ quan không?
Họ từ
Brevetted là một thuật ngữ quân sự, chỉ việc phong cấp vượt bậc mà không nhất thiết phải thăng chức chính thức. Quan chức quân đội có thể được trao danh hiệu này để công nhận thành tích hoặc khả năng lãnh đạo, ví dụ như từ Đại úy lên Thiếu tá. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong bối cảnh cụ thể của mỗi quân đội. Brevetted có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc phân biệt giữa cấp bậc và chức vụ chính thức.
Từ "brevetted" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "brevettare", có nghĩa là "ghi chú ngắn gọn" hoặc "trao tước vị ngắn hạn". Trong bối cảnh quân sự, từ này chỉ việc bổ nhiệm một người vào chức vụ cao hơn mà không cần thông qua thủ tục thăng chức chính thức. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh tính chất tóm tắt và bổ nhiệm nhanh chóng, từ đó kết nối với cách sử dụng hiện tại liên quan đến thăng chức danh mà không cần quá trình đánh giá truyền thống.
Từ "brevetted" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không phải là lựa chọn chính trong các chủ đề phổ biến. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội, chỉ việc thăng chức mà không thực sự đảm nhận trách nhiệm liên quan, phản ánh một tình huống đặc biệt trong hệ thống quân sự. Ngoài ra, trong các tài liệu chuyên ngành về quản lý hoặc lực lượng vũ trang, từ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến chính sách hoặc quy định về thăng tiến.