Bản dịch của từ Bruises trong tiếng Việt
Bruises

Bruises (Noun)
Số nhiều của vết bầm tím.
Plural of bruise.
She showed her bruises after the social event last Saturday.
Cô ấy đã chỉ cho thấy những vết bầm sau sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They do not have bruises from the charity run last week.
Họ không có vết bầm từ cuộc chạy từ thiện tuần trước.
Did you notice any bruises on him after the party?
Bạn có thấy vết bầm nào trên người anh ấy sau bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Bruises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bruise | Bruises |
Họ từ
"Bầm tím" là thuật ngữ chỉ các vết thương nhẹ trên da do sự va chạm hoặc chấn thương, dẫn đến tình trạng huyết quản dưới da bị vỡ, gây ra xuất huyết và đổ màu da thành màu tím, xanh hoặc vàng. Trong tiếng Anh, "bruises" được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, từ "contusion" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ tổn thương tương tự.
Từ "bruises" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bruisare", nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Từ này gắn liền với khái niệm về thương tổn do lực tác động lên cơ thể, dẫn đến vết bầm trên da. Qua thời gian, từ "bruises" đã được sử dụng để chỉ các vết thương nhẹ do va đập, phản ánh mối liên hệ giữa sức mạnh vật lý và tổn thương. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh trạng thái tổn thương, chịu đựng và bị xâm phạm.
Từ "bruises" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc chấn thương. Trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng để chỉ những vết thâm tím do va chạm. Ngoài ra, trong văn học và các nguồn tài liệu xã hội, "bruises" cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để diễn đạt tổn thương tinh thần hoặc cảm xúc.