Bản dịch của từ Bug out bag trong tiếng Việt
Bug out bag
Bug out bag (Noun)
Rời đi nhanh chóng hoặc đột ngột, đặc biệt là trong trạng thái hoảng sợ hoặc phấn khích.
To leave quickly or abruptly especially in a state of panic or excitement.
During the party, Sarah had to grab her bug out bag quickly.
Trong bữa tiệc, Sarah phải nhanh chóng lấy túi bug out của mình.
John didn't need his bug out bag at the calm gathering.
John không cần túi bug out của mình trong buổi họp mặt bình tĩnh.
Did you see anyone with a bug out bag at the event?
Bạn có thấy ai mang túi bug out tại sự kiện không?
Many families prepared a bug out bag for emergencies last year.
Nhiều gia đình đã chuẩn bị túi cứu nạn cho tình huống khẩn cấp năm ngoái.
They do not need a bug out bag for daily activities.
Họ không cần túi cứu nạn cho các hoạt động hàng ngày.
Do you have a bug out bag ready for social unrest?
Bạn có sẵn túi cứu nạn cho tình trạng bất ổn xã hội không?
Everyone should have a bug out bag for emergencies like floods.
Mọi người nên có một túi khẩn cấp cho các tình huống như lũ lụt.
She did not prepare a bug out bag before the storm hit.
Cô ấy đã không chuẩn bị túi khẩn cấp trước khi bão đến.
Do you think a bug out bag is necessary for city living?
Bạn có nghĩ rằng túi khẩn cấp là cần thiết cho cuộc sống ở thành phố không?