Bản dịch của từ Bug out bag trong tiếng Việt
Bug out bag

Bug out bag (Noun)
Rời đi nhanh chóng hoặc đột ngột, đặc biệt là trong trạng thái hoảng sợ hoặc phấn khích.
To leave quickly or abruptly especially in a state of panic or excitement.
During the party, Sarah had to grab her bug out bag quickly.
Trong bữa tiệc, Sarah phải nhanh chóng lấy túi bug out của mình.
John didn't need his bug out bag at the calm gathering.
John không cần túi bug out của mình trong buổi họp mặt bình tĩnh.
Did you see anyone with a bug out bag at the event?
Bạn có thấy ai mang túi bug out tại sự kiện không?
Many families prepared a bug out bag for emergencies last year.
Nhiều gia đình đã chuẩn bị túi cứu nạn cho tình huống khẩn cấp năm ngoái.
They do not need a bug out bag for daily activities.
Họ không cần túi cứu nạn cho các hoạt động hàng ngày.
Do you have a bug out bag ready for social unrest?
Bạn có sẵn túi cứu nạn cho tình trạng bất ổn xã hội không?
Everyone should have a bug out bag for emergencies like floods.
Mọi người nên có một túi khẩn cấp cho các tình huống như lũ lụt.
She did not prepare a bug out bag before the storm hit.
Cô ấy đã không chuẩn bị túi khẩn cấp trước khi bão đến.
Do you think a bug out bag is necessary for city living?
Bạn có nghĩ rằng túi khẩn cấp là cần thiết cho cuộc sống ở thành phố không?
"Bug out bag" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một bộ dụng cụ được chuẩn bị sẵn để sử dụng trong tình huống khẩn cấp, giúp người dùng có thể rời khỏi nơi ở nhanh chóng. Thuật ngữ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng "bug out bag" thường phổ biến hơn ở Mỹ. Những vật chứa trong bug out bag thường bao gồm thực phẩm, nước, dụng cụ y tế và thiết bị liên lạc.
Cụm từ "bug out bag" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bug out" có nguồn gốc từ ngôn ngữ quân sự, nghĩa là rút lui hoặc chạy trốn trong tình huống khẩn cấp. "Bag" là từ chỉ túi xách. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một túi chứa các vật dụng thiết yếu chuẩn bị sẵn cho tình huống khẩn cấp, điểm nổi bật trong văn hóa sinh tồn hiện đại. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu tăng cao về sự chuẩn bị trong các tình huống bất ngờ.
“Bug out bag” là một thuật ngữ thường gặp trong các tình huống khẩn cấp, chỉ một bộ dụng cụ hoặc ba-lô chứa các vật dụng cần thiết để sinh tồn, thường được chuẩn bị cho những tình huống như thiên tai hoặc khủng hoảng. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện phổ biến trong phần nói và viết khi thảo luận về chủ đề an ninh, sinh tồn hoặc thiên nhiên. Tuy nhiên, tần suất sử dụng thấp trong phần nghe và đọc, do nội dung quy định. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “bug out bag” thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, chuẩn bị cho những trường hợp không lường trước được.