Bản dịch của từ Bulk out trong tiếng Việt
Bulk out

Bulk out (Verb)
We should bulk out our social media strategy for better engagement.
Chúng ta nên mở rộng chiến lược truyền thông xã hội để thu hút hơn.
They do not bulk out their community programs effectively.
Họ không mở rộng các chương trình cộng đồng một cách hiệu quả.
Can we bulk out our outreach efforts this year?
Chúng ta có thể mở rộng nỗ lực tiếp cận trong năm nay không?
The charity bulked out food packages for local families in need.
Tổ chức từ thiện đã bổ sung gói thực phẩm cho các gia đình cần.
They did not bulk out the donations this year as planned.
Họ đã không bổ sung các khoản quyên góp trong năm nay như dự kiến.
Will the school bulk out supplies for the community event next month?
Trường sẽ bổ sung vật phẩm cho sự kiện cộng đồng vào tháng tới chứ?
Many restaurants bulk out meals with rice and vegetables.
Nhiều nhà hàng làm đầy bữa ăn bằng cơm và rau.
They do not bulk out their dishes with cheap ingredients.
Họ không làm đầy món ăn bằng nguyên liệu rẻ tiền.
Do cafes bulk out their sandwiches with lettuce?
Có phải các quán cà phê làm đầy bánh sandwich bằng xà lách không?