Bản dịch của từ Bun in the oven trong tiếng Việt

Bun in the oven

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bun in the oven (Idiom)

01

Một tình huống mà ai đó đang mang thai.

A situation in which someone is pregnant.

Ví dụ

Sarah announced she has a bun in the oven this week.

Sarah thông báo rằng cô ấy có một đứa bé trong bụng tuần này.

John does not have a bun in the oven yet.

John vẫn chưa có một đứa bé trong bụng.

Does Lisa really have a bun in the oven now?

Liệu Lisa có thật sự có một đứa bé trong bụng không?

02

Một cách diễn đạt thân mật được sử dụng để chỉ một đứa trẻ dự kiến, thường được sử dụng trong bối cảnh nhẹ nhàng hoặc hài hước.

A colloquial expression used to refer to a prospective child, usually used in a lighthearted or humorous context.

Ví dụ

Sarah announced she has a bun in the oven this week.

Sarah thông báo rằng cô ấy có một đứa trẻ sắp ra đời tuần này.

John does not believe Maria has a bun in the oven.

John không tin rằng Maria có một đứa trẻ sắp ra đời.

Do you think Lisa has a bun in the oven now?

Bạn có nghĩ rằng Lisa có một đứa trẻ sắp ra đời không?

03

Một cách không chính thức để thông báo hoặc gợi ý rằng ai đó sắp có em bé.

An informal way to announce or hint that someone is going to have a baby.

Ví dụ

Sarah just announced she has a bun in the oven.

Sarah vừa thông báo rằng cô ấy có một đứa trẻ trong bụng.

They don't have a bun in the oven yet.

Họ vẫn chưa có một đứa trẻ trong bụng.

Do you think Jessica has a bun in the oven?

Bạn có nghĩ rằng Jessica có một đứa trẻ trong bụng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bun in the oven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bun in the oven

Không có idiom phù hợp