Bản dịch của từ Bun in the oven trong tiếng Việt
Bun in the oven
Bun in the oven (Idiom)
Sarah announced she has a bun in the oven this week.
Sarah thông báo rằng cô ấy có một đứa bé trong bụng tuần này.
John does not have a bun in the oven yet.
John vẫn chưa có một đứa bé trong bụng.
Does Lisa really have a bun in the oven now?
Liệu Lisa có thật sự có một đứa bé trong bụng không?
Một cách diễn đạt thân mật được sử dụng để chỉ một đứa trẻ dự kiến, thường được sử dụng trong bối cảnh nhẹ nhàng hoặc hài hước.
A colloquial expression used to refer to a prospective child, usually used in a lighthearted or humorous context.
Sarah announced she has a bun in the oven this week.
Sarah thông báo rằng cô ấy có một đứa trẻ sắp ra đời tuần này.
John does not believe Maria has a bun in the oven.
John không tin rằng Maria có một đứa trẻ sắp ra đời.
Do you think Lisa has a bun in the oven now?
Bạn có nghĩ rằng Lisa có một đứa trẻ sắp ra đời không?
Sarah just announced she has a bun in the oven.
Sarah vừa thông báo rằng cô ấy có một đứa trẻ trong bụng.
They don't have a bun in the oven yet.
Họ vẫn chưa có một đứa trẻ trong bụng.
Do you think Jessica has a bun in the oven?
Bạn có nghĩ rằng Jessica có một đứa trẻ trong bụng không?
Cụm từ "bun in the oven" trong tiếng Anh là một cách diễn đạt hình ảnh chỉ trạng thái mang thai. Xuất phát từ sự liên tưởng đến việc nướng bánh, cụm từ này thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một người phụ nữ đang có thai mà không nói rõ ràng. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng chí tiết này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết chính thức, người ta thường tránh sử dụng cụm từ này và thay thế bằng các thuật ngữ chính xác hơn như "pregnant".