Bản dịch của từ Bunkie trong tiếng Việt

Bunkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunkie (Noun)

bˈʌŋki
bˈʌŋki
01

Bạn thân hoặc bạn đồng hành, đặc biệt là trong môi trường đại học hoặc trại.

A close friend or companion, especially in a college or camp setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người chia sẻ phòng hoặc chỗ ở với người khác.

A person who shares a room or lodgings with another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái giường nhỏ hoặc không gian ngủ, thường thấy trong ký túc xá hoặc nơi ở chung.

A small bed or sleeping space, typically in a dormitory or shared accommodation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bunkie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunkie

Không có idiom phù hợp