Bản dịch của từ Bunkie trong tiếng Việt
Bunkie

Bunkie (Noun)
My bunkie and I shared many late-night study sessions at university.
Bạn cùng phòng của tôi và tôi đã có nhiều buổi học đêm tại trường.
I do not spend enough time with my bunkie this semester.
Tôi không dành đủ thời gian với bạn cùng phòng trong học kỳ này.
Is your bunkie joining us for the group project meeting tomorrow?
Bạn cùng phòng của bạn có tham gia cuộc họp nhóm ngày mai không?
My bunkie, Sarah, always helps me with my IELTS preparation.
Bạn cùng phòng của tôi, Sarah, luôn giúp tôi chuẩn bị cho IELTS.
I do not like my bunkie’s loud music at night.
Tôi không thích nhạc to của bạn cùng phòng vào ban đêm.
Is your bunkie studying for the IELTS exam too?
Bạn cùng phòng của bạn có đang học cho kỳ thi IELTS không?
I slept on the top bunkie in my college dormitory last night.
Tôi đã ngủ trên giường tầng trên trong ký túc xá tối qua.
My friend did not like his bunkie because he was too noisy.
Bạn tôi không thích giường tầng của mình vì quá ồn ào.
Is your bunkie comfortable in the shared accommodation?
Giường tầng của bạn có thoải mái trong chỗ ở chung không?