Bản dịch của từ Bunkie trong tiếng Việt

Bunkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunkie (Noun)

bˈʌŋki
bˈʌŋki
01

Bạn thân hoặc bạn đồng hành, đặc biệt là trong môi trường đại học hoặc trại.

A close friend or companion, especially in a college or camp setting.

Ví dụ

My bunkie and I shared many late-night study sessions at university.

Bạn cùng phòng của tôi và tôi đã có nhiều buổi học đêm tại trường.

I do not spend enough time with my bunkie this semester.

Tôi không dành đủ thời gian với bạn cùng phòng trong học kỳ này.

Is your bunkie joining us for the group project meeting tomorrow?

Bạn cùng phòng của bạn có tham gia cuộc họp nhóm ngày mai không?

02

Một người chia sẻ phòng hoặc chỗ ở với người khác.

A person who shares a room or lodgings with another.

Ví dụ

My bunkie, Sarah, always helps me with my IELTS preparation.

Bạn cùng phòng của tôi, Sarah, luôn giúp tôi chuẩn bị cho IELTS.

I do not like my bunkie’s loud music at night.

Tôi không thích nhạc to của bạn cùng phòng vào ban đêm.

Is your bunkie studying for the IELTS exam too?

Bạn cùng phòng của bạn có đang học cho kỳ thi IELTS không?

03

Một cái giường nhỏ hoặc không gian ngủ, thường thấy trong ký túc xá hoặc nơi ở chung.

A small bed or sleeping space, typically in a dormitory or shared accommodation.

Ví dụ

I slept on the top bunkie in my college dormitory last night.

Tôi đã ngủ trên giường tầng trên trong ký túc xá tối qua.

My friend did not like his bunkie because he was too noisy.

Bạn tôi không thích giường tầng của mình vì quá ồn ào.

Is your bunkie comfortable in the shared accommodation?

Giường tầng của bạn có thoải mái trong chỗ ở chung không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunkie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunkie

Không có idiom phù hợp