Bản dịch của từ Buns trong tiếng Việt
Buns

Buns (Noun)
Số nhiều của bún.
Plural of bun.
I bought three buns from the bakery yesterday.
Tôi đã mua ba chiếc bánh bao từ tiệm bánh hôm qua.
They do not sell buns at the supermarket.
Họ không bán bánh bao ở siêu thị.
Are those buns fresh from the oven?
Những chiếc bánh bao đó có mới ra lò không?
(canada, mỹ, uyển ngữ, trẻ con) mông.
Canada us euphemistic childish the buttocks.
The children laughed when they saw the funny buns in the park.
Bọn trẻ cười khi thấy những cái mông vui nhộn trong công viên.
Parents should not use buns as a joke in serious discussions.
Phụ huynh không nên dùng từ mông như một trò đùa trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did the teacher really say buns during the social studies class?
Thầy giáo có thật sự nói mông trong lớp học xã hội không?
Dạng danh từ của Buns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bun | Buns |
Họ từ
"Buns" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những loại bánh nhỏ, thường có hình tròn, làm từ bột nhào và được nướng chín. Trong tiếng Anh Mỹ, "buns" thường đề cập đến bánh hamburger hoặc bánh ngọt, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này để chỉ cả bánh hẹ (hot cross buns) hoặc bánh mì kiểu khác. Phiên âm của "buns" trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "buns" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bun", được cho là xuất phát từ tiếng Latinh "bonus", có nghĩa là tốt, hoặc từ tiếng Pháp cổ "bun" có nghĩa là chiếc bánh nhỏ. Bánh buns ban đầu chỉ các loại bánh nhỏ, mềm, được nướng chín. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến loại bánh mà còn ám chỉ các món ăn như bánh mì kẹp, cho thấy sự phát triển trong cách hiểu và sử dụng từ trong ẩm thực hiện đại.
Từ "buns" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực hoặc trong cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân. Trong phần đọc và viết, tần suất xuất hiện của từ này thấp hơn do ngữ cảnh cụ thể hơn. Ngoài IELTS, từ "buns" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm, như bánh mì, bánh bao, hoặc trong các tình huống xã hội như tiệc tùng hay sự kiện ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
