Bản dịch của từ Buns trong tiếng Việt

Buns

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buns (Noun)

bˈʌnz
bˈʌnz
01

Số nhiều của bún.

Plural of bun.

Ví dụ

I bought three buns from the bakery yesterday.

Tôi đã mua ba chiếc bánh bao từ tiệm bánh hôm qua.

They do not sell buns at the supermarket.

Họ không bán bánh bao ở siêu thị.

Are those buns fresh from the oven?

Những chiếc bánh bao đó có mới ra lò không?

02

(canada, mỹ, uyển ngữ, trẻ con) mông.

Canada us euphemistic childish the buttocks.

Ví dụ

The children laughed when they saw the funny buns in the park.

Bọn trẻ cười khi thấy những cái mông vui nhộn trong công viên.

Parents should not use buns as a joke in serious discussions.

Phụ huynh không nên dùng từ mông như một trò đùa trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Did the teacher really say buns during the social studies class?

Thầy giáo có thật sự nói mông trong lớp học xã hội không?

Dạng danh từ của Buns (Noun)

SingularPlural

Bun

Buns

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a sloppy I like to accessorize with a classy set of hoops or feather earrings to give the look a more feminine and romantic feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Buns

Work one's buns off

wɝˈk wˈʌnz bˈʌnz ˈɔf

Làm việc chăm chỉ như con ong

To work very hard.

She buns off to support her family financially.

Cô ấy làm việc rất chăm chỉ để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.

Thành ngữ cùng nghĩa: work like a mule, work like a beaver, work like a slave, work ones butt off...