Bản dịch của từ Burlesque trong tiếng Việt

Burlesque

Noun [U/C] Verb

Burlesque (Noun)

bɚlˈɛsk
bəɹlˈɛsk
01

Sự bắt chước một cách vô lý hoặc phóng đại một cách hài hước một điều gì đó, đặc biệt là trong một tác phẩm văn học hoặc kịch; một sự nhại lại.

An absurd or comically exaggerated imitation of something especially in a literary or dramatic work a parody.

Ví dụ

The burlesque of the royal family in the play amused everyone.

Sự châm biếm về gia đình hoàng tộc trong vở kịch làm mọi người vui.

The burlesque of popular TV shows highlights societal issues in a humorous way.

Sự châm biếm về các chương trình truyền hình phổ biến nổi bật vấn đề xã hội một cách hài hước.

Her novel is a burlesque of modern romance novels, full of satire.

Cuốn tiểu thuyết của cô ấy là một sự châm biếm về tiểu thuyết lãng mạn hiện đại, đầy châm biếm.

02

Một chương trình tạp kỹ, thường bao gồm cả thoát y.

A variety show typically including striptease.

Ví dụ

The burlesque featured comedic skits and risque performances.

Buổi biểu diễn burlesque có các kịch bản hài hước và màn trình diễn táo bạo.

She decided to attend a burlesque show with her friends.

Cô quyết định tham gia buổi biểu diễn burlesque cùng bạn bè của mình.

The burlesque dancers wore elaborate costumes and danced provocatively.

Các vũ công burlesque mặc trang phục phức tạp và nhảy múa gợi cảm.

Dạng danh từ của Burlesque (Noun)

SingularPlural

Burlesque

Burlesques

Burlesque (Verb)

bɚlˈɛsk
bəɹlˈɛsk
01

Nhại lại hoặc bắt chước theo cách phóng đại lố bịch hoặc hài hước.

Parody or imitate in an absurd or comically exaggerated way.

Ví dụ

She burlesqued the politician's speech to entertain her friends.

Cô ấy châm biếm bài phát biểu của chính trị gia để giải trí cho bạn bè của mình.

He never burlesques serious topics in his IELTS essays.

Anh ấy không bao giờ châm biếm các chủ đề nghiêm túc trong bài luận IELTS của mình.

Did the comedian burlesque the cultural norms in his stand-up routine?

Người hài có châm biếm các chuẩn mực văn hóa trong tiết mục đứng đứng của mình không?

Dạng động từ của Burlesque (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burlesque

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burlesqued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burlesqued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burlesques

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burlesquing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burlesque cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burlesque

Không có idiom phù hợp