Bản dịch của từ Burlesque trong tiếng Việt
Burlesque
Burlesque (Noun)
The burlesque of the royal family in the play amused everyone.
Sự châm biếm về gia đình hoàng tộc trong vở kịch làm mọi người vui.
The burlesque of popular TV shows highlights societal issues in a humorous way.
Sự châm biếm về các chương trình truyền hình phổ biến nổi bật vấn đề xã hội một cách hài hước.
Her novel is a burlesque of modern romance novels, full of satire.
Cuốn tiểu thuyết của cô ấy là một sự châm biếm về tiểu thuyết lãng mạn hiện đại, đầy châm biếm.
Một chương trình tạp kỹ, thường bao gồm cả thoát y.
The burlesque featured comedic skits and risque performances.
Buổi biểu diễn burlesque có các kịch bản hài hước và màn trình diễn táo bạo.
She decided to attend a burlesque show with her friends.
Cô quyết định tham gia buổi biểu diễn burlesque cùng bạn bè của mình.
The burlesque dancers wore elaborate costumes and danced provocatively.
Các vũ công burlesque mặc trang phục phức tạp và nhảy múa gợi cảm.
Dạng danh từ của Burlesque (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burlesque | Burlesques |
Burlesque (Verb)
She burlesqued the politician's speech to entertain her friends.
Cô ấy châm biếm bài phát biểu của chính trị gia để giải trí cho bạn bè của mình.
He never burlesques serious topics in his IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ châm biếm các chủ đề nghiêm túc trong bài luận IELTS của mình.
Did the comedian burlesque the cultural norms in his stand-up routine?
Người hài có châm biếm các chuẩn mực văn hóa trong tiết mục đứng đứng của mình không?
Dạng động từ của Burlesque (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burlesque |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burlesqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burlesqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burlesques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burlesquing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Burlesque cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Burlesque là một thuật ngữ chỉ hình thức nghệ thuật biểu diễn kết hợp giữa hài kịch, khiêu vũ và âm nhạc, thường mang tính châm biếm và giải trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "burlesco", có nghĩa là "châm biếm". Trong khi cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, sự khác biệt nằm ở cách thức thể hiện: burlesque ở Anh thường nhấn mạnh vào hài hước châm biếm, trong khi ở Mỹ lại tập trung vào khía cạnh gợi cảm và khiêu khích hơn.
Từ "burlesque" xuất phát từ tiếng Pháp "burlesque", có nguồn gốc từ tiếng Ý "burlesco", mang nghĩa "châm biếm". Gốc Latinh của từ này là "burla", có nghĩa là "trò đùa". Ban đầu, burlesque được sử dụng để chỉ một thể loại hài kịch châm biếm, thường có tính chất phóng đại và trào phúng. Theo thời gian, nó tiến hóa thành các chương trình biểu diễn phong phú, kết hợp hài kịch và vũ đạo, phản ánh rõ nét sự phản kháng đối với các quy chuẩn văn hóa.
Từ "burlesque" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa, hoặc giải trí, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình thức hài hước, châm biếm. Ngoài ra, "burlesque" thường được sử dụng để chỉ các buổi biểu diễn giải trí có tính chất châm biếm về các chủ đề xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp