Bản dịch của từ Burn your bridges trong tiếng Việt
Burn your bridges
Burn your bridges (Phrase)
Loại bỏ khả năng trở lại vị trí hoặc mối quan hệ trước đó.
To eliminate any possibility of returning to a previous situation or relationship.
After the argument, she decided to burn her bridges with Tom.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy quyết định cắt đứt quan hệ với Tom.
He did not want to burn his bridges with old friends.
Anh ấy không muốn cắt đứt quan hệ với những người bạn cũ.
Did you burn your bridges when you left the group?
Bạn có cắt đứt quan hệ khi rời nhóm không?
Many people burn their bridges by leaving jobs without notice.
Nhiều người đốt cầu khi rời bỏ công việc mà không thông báo.
She did not burn her bridges when moving to New York.
Cô ấy không đốt cầu khi chuyển đến New York.
Why do some individuals burn their bridges in social situations?
Tại sao một số cá nhân lại đốt cầu trong các tình huống xã hội?
Cắt đứt liên lạc, đặc biệt là theo cách vĩnh viễn hoặc thù địch.
To sever ties, especially in a way that is permanent or hostile.
He decided to burn his bridges with old friends after the argument.
Anh ấy quyết định cắt đứt quan hệ với bạn cũ sau cuộc tranh cãi.
She did not want to burn her bridges with potential employers.
Cô ấy không muốn cắt đứt quan hệ với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
Why would you burn your bridges with your classmates?
Tại sao bạn lại cắt đứt quan hệ với các bạn học của mình?
Cụm từ "burn your bridges" mang ý nghĩa là tạo ra một tình huống không thể quay trở lại, thường liên quan đến việc phá hủy mối quan hệ hoặc cơ hội trong quá khứ. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách sử dụng có thể khác nhau, với người Anh thường sử dụng trong tình huống nghiêm túc hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng dễ dàng hơn trong giao tiếp hàng ngày.