Bản dịch của từ Business transaction trong tiếng Việt

Business transaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business transaction (Noun)

bˈɪznɪs tɹænsˈækʃn
bˈɪznɪs tɹænsˈækʃn
01

Quá trình trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền giữa các bên.

The process of exchanging goods, services, or funds between parties.

Ví dụ

The business transaction between John and Sarah was successful last week.

Giao dịch kinh doanh giữa John và Sarah đã thành công tuần trước.

The business transaction did not go smoothly during the social event.

Giao dịch kinh doanh không diễn ra suôn sẻ trong sự kiện xã hội.

Was the business transaction completed before the social gathering started?

Giao dịch kinh doanh có hoàn tất trước khi buổi gặp mặt xã hội bắt đầu không?

02

Một trường hợp cụ thể của việc thương mại liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền lợi.

A specific instance of commerce involving the transfer of ownership or rights.

Ví dụ

The business transaction between John and Sarah was very successful last week.

Giao dịch kinh doanh giữa John và Sarah rất thành công tuần trước.

The business transaction did not occur due to lack of funds.

Giao dịch kinh doanh không diễn ra do thiếu tiền.

Was the business transaction completed before the deadline on Friday?

Giao dịch kinh doanh có hoàn thành trước hạn chót vào thứ Sáu không?

03

Một thỏa thuận hoặc giao kèo giữa hai hoặc nhiều bên nhằm mục đích mang lại lợi ích chung, thường trong bối cảnh tài chính.

An arrangement or agreement made between two or more parties for mutual benefit, often in a financial context.

Ví dụ

The business transaction between John and Sarah was very profitable for both.

Giao dịch kinh doanh giữa John và Sarah rất có lợi cho cả hai.

The business transaction did not meet the expectations of the investors.

Giao dịch kinh doanh không đáp ứng được kỳ vọng của các nhà đầu tư.

Was the business transaction between the companies beneficial for their growth?

Giao dịch kinh doanh giữa các công ty có mang lại lợi ích cho sự phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business transaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business transaction

Không có idiom phù hợp