Bản dịch của từ Business transaction trong tiếng Việt
Business transaction

Business transaction (Noun)
Quá trình trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền giữa các bên.
The process of exchanging goods, services, or funds between parties.
The business transaction between John and Sarah was successful last week.
Giao dịch kinh doanh giữa John và Sarah đã thành công tuần trước.
The business transaction did not go smoothly during the social event.
Giao dịch kinh doanh không diễn ra suôn sẻ trong sự kiện xã hội.
Was the business transaction completed before the social gathering started?
Giao dịch kinh doanh có hoàn tất trước khi buổi gặp mặt xã hội bắt đầu không?
The business transaction between John and Sarah was very successful last week.
Giao dịch kinh doanh giữa John và Sarah rất thành công tuần trước.
The business transaction did not occur due to lack of funds.
Giao dịch kinh doanh không diễn ra do thiếu tiền.
Was the business transaction completed before the deadline on Friday?
Giao dịch kinh doanh có hoàn thành trước hạn chót vào thứ Sáu không?
The business transaction between John and Sarah was very profitable for both.
Giao dịch kinh doanh giữa John và Sarah rất có lợi cho cả hai.
The business transaction did not meet the expectations of the investors.
Giao dịch kinh doanh không đáp ứng được kỳ vọng của các nhà đầu tư.
Was the business transaction between the companies beneficial for their growth?
Giao dịch kinh doanh giữa các công ty có mang lại lợi ích cho sự phát triển không?
Giao dịch kinh doanh là một quá trình trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản giữa hai hoặc nhiều bên, thường với mục đích tạo ra lợi nhuận. Khái niệm này bao gồm nhiều hình thức như mua bán, cho thuê, hay hợp đồng dịch vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh giao dịch tài chính, yếu tố quy định có thể khác nhau giữa các quốc gia.