Bản dịch của từ Business unit trong tiếng Việt

Business unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business unit(Noun)

bˈɪznəs jˈunət
bˈɪznəs jˈunət
01

Một bộ phận của một tập đoàn hoạt động độc lập nhưng vẫn là một phần của tổ chức lớn hơn.

A division of a corporation that operates independently but is still part of the larger organization.

Ví dụ
02

Một phần riêng biệt của một tổ chức chịu trách nhiệm cho các hoạt động hoặc sản phẩm cụ thể.

A distinct part of an organization that is responsible for specific activities or products.

Ví dụ
03

Một cấu trúc tổ chức tập trung vào một thị trường, sản phẩm, hoặc dịch vụ nhất định để đạt được các mục tiêu chiến lược.

An organizational structure that focuses on a particular market, product, or service to achieve strategic objectives.

Ví dụ