Bản dịch của từ Business unit trong tiếng Việt
Business unit

Business unit (Noun)
Một bộ phận của một tập đoàn hoạt động độc lập nhưng vẫn là một phần của tổ chức lớn hơn.
A division of a corporation that operates independently but is still part of the larger organization.
The marketing business unit launched a new campaign last month.
Đơn vị tiếp thị đã ra mắt một chiến dịch mới tháng trước.
The sales business unit did not meet its targets this quarter.
Đơn vị bán hàng đã không đạt mục tiêu trong quý này.
Which business unit handles social media for the company?
Đơn vị nào phụ trách truyền thông xã hội cho công ty?
Một phần riêng biệt của một tổ chức chịu trách nhiệm cho các hoạt động hoặc sản phẩm cụ thể.
A distinct part of an organization that is responsible for specific activities or products.
The marketing business unit launched a new campaign last month.
Đơn vị kinh doanh tiếp thị đã ra mắt một chiến dịch mới tháng trước.
The finance business unit does not handle social media accounts.
Đơn vị tài chính không quản lý các tài khoản mạng xã hội.
Which business unit focuses on community outreach programs?
Đơn vị kinh doanh nào tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng?
Một cấu trúc tổ chức tập trung vào một thị trường, sản phẩm, hoặc dịch vụ nhất định để đạt được các mục tiêu chiến lược.
An organizational structure that focuses on a particular market, product, or service to achieve strategic objectives.
The new business unit focuses on sustainable products for eco-conscious consumers.
Đơn vị kinh doanh mới tập trung vào sản phẩm bền vững cho người tiêu dùng ý thức về môi trường.
This business unit does not serve the traditional market effectively anymore.
Đơn vị kinh doanh này không phục vụ thị trường truyền thống hiệu quả nữa.
Does this business unit target social issues in its marketing strategy?
Đơn vị kinh doanh này có nhắm đến các vấn đề xã hội trong chiến lược tiếp thị không?