Bản dịch của từ Buttresses trong tiếng Việt

Buttresses

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttresses (Noun)

bˈʌtɹəsɪz
bˈʌtɹəsɪz
01

Một cấu trúc được xây dựa vào tường để hỗ trợ hoặc gia cố cho nó.

A structure built against a wall to support or reinforce it.

Ví dụ

The new community center buttresses the local economy in Springfield.

Trung tâm cộng đồng mới hỗ trợ nền kinh tế địa phương ở Springfield.

The school does not have any buttresses for its old building.

Trường học không có bất kỳ cấu trúc hỗ trợ nào cho tòa nhà cũ.

What buttresses are used in the design of social housing projects?

Những cấu trúc hỗ trợ nào được sử dụng trong thiết kế dự án nhà xã hội?

02

Một cái gì đó tăng cường hoặc hỗ trợ.

Something that strengthens or supports.

Ví dụ

Community centers buttress social bonds among diverse neighborhood residents.

Các trung tâm cộng đồng hỗ trợ các mối quan hệ xã hội giữa cư dân.

Public parks do not buttress community engagement effectively in urban areas.

Các công viên công cộng không hỗ trợ hiệu quả sự tham gia cộng đồng ở đô thị.

How do schools buttress social skills in students during group projects?

Các trường học hỗ trợ kỹ năng xã hội của học sinh trong các dự án nhóm như thế nào?

03

Cấu trúc nhô ra bằng gạch hoặc gỗ.

A projecting structure of masonry or wood.

Ví dụ

The city built new buttresses to support the community center in 2023.

Thành phố xây dựng các trụ chống mới để hỗ trợ trung tâm cộng đồng năm 2023.

The architect did not include buttresses in the design for the park.

Kiến trúc sư không bao gồm các trụ chống trong thiết kế công viên.

Do the new buildings require buttresses for better structural support?

Các tòa nhà mới có cần trụ chống để hỗ trợ cấu trúc tốt hơn không?

Dạng danh từ của Buttresses (Noun)

SingularPlural

Buttress

Buttresses

Buttresses (Verb)

bˈʌtɹəsɪz
bˈʌtɹəsɪz
01

Để cung cấp hỗ trợ hoặc tăng cường.

To provide support or reinforcement.

Ví dụ

Community programs buttress local families during tough economic times.

Các chương trình cộng đồng hỗ trợ các gia đình địa phương trong thời kỳ khó khăn.

These initiatives do not buttress isolated individuals in our society.

Những sáng kiến này không hỗ trợ những cá nhân cô lập trong xã hội chúng ta.

How do volunteer groups buttress social connections in our community?

Các nhóm tình nguyện hỗ trợ các mối liên kết xã hội trong cộng đồng như thế nào?

02

Để hỗ trợ hoặc củng cố (một tòa nhà hoặc ý tưởng).

To support or strengthen a building or idea.

Ví dụ

Community programs buttress social cohesion in neighborhoods like South Chicago.

Các chương trình cộng đồng hỗ trợ sự gắn kết xã hội ở South Chicago.

Social media does not buttress positive relationships among teenagers today.

Mạng xã hội không hỗ trợ các mối quan hệ tích cực giữa thanh thiếu niên hôm nay.

How do community events buttress social ties in urban areas?

Các sự kiện cộng đồng hỗ trợ mối liên kết xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

03

Để tăng cường hoặc tăng cường.

To boost or augment.

Ví dụ

Community programs buttress social connections among diverse groups in our city.

Các chương trình cộng đồng hỗ trợ kết nối xã hội giữa các nhóm đa dạng trong thành phố.

Social media does not always buttress positive relationships among friends.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng hỗ trợ các mối quan hệ tích cực giữa bạn bè.

How can volunteer work buttress community ties in urban areas?

Làm thế nào công việc tình nguyện có thể hỗ trợ các mối liên kết cộng đồng ở khu vực đô thị?

Dạng động từ của Buttresses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buttress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buttressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buttressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buttresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buttressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttresses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttresses

Không có idiom phù hợp