Bản dịch của từ Buttresses trong tiếng Việt
Buttresses

Buttresses (Noun)
The new community center buttresses the local economy in Springfield.
Trung tâm cộng đồng mới hỗ trợ nền kinh tế địa phương ở Springfield.
The school does not have any buttresses for its old building.
Trường học không có bất kỳ cấu trúc hỗ trợ nào cho tòa nhà cũ.
What buttresses are used in the design of social housing projects?
Những cấu trúc hỗ trợ nào được sử dụng trong thiết kế dự án nhà xã hội?
Một cái gì đó tăng cường hoặc hỗ trợ.
Something that strengthens or supports.
Community centers buttress social bonds among diverse neighborhood residents.
Các trung tâm cộng đồng hỗ trợ các mối quan hệ xã hội giữa cư dân.
Public parks do not buttress community engagement effectively in urban areas.
Các công viên công cộng không hỗ trợ hiệu quả sự tham gia cộng đồng ở đô thị.
How do schools buttress social skills in students during group projects?
Các trường học hỗ trợ kỹ năng xã hội của học sinh trong các dự án nhóm như thế nào?
Cấu trúc nhô ra bằng gạch hoặc gỗ.
A projecting structure of masonry or wood.
The city built new buttresses to support the community center in 2023.
Thành phố xây dựng các trụ chống mới để hỗ trợ trung tâm cộng đồng năm 2023.
The architect did not include buttresses in the design for the park.
Kiến trúc sư không bao gồm các trụ chống trong thiết kế công viên.
Do the new buildings require buttresses for better structural support?
Các tòa nhà mới có cần trụ chống để hỗ trợ cấu trúc tốt hơn không?
Dạng danh từ của Buttresses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buttress | Buttresses |
Buttresses (Verb)
Để cung cấp hỗ trợ hoặc tăng cường.
To provide support or reinforcement.
Community programs buttress local families during tough economic times.
Các chương trình cộng đồng hỗ trợ các gia đình địa phương trong thời kỳ khó khăn.
These initiatives do not buttress isolated individuals in our society.
Những sáng kiến này không hỗ trợ những cá nhân cô lập trong xã hội chúng ta.
How do volunteer groups buttress social connections in our community?
Các nhóm tình nguyện hỗ trợ các mối liên kết xã hội trong cộng đồng như thế nào?
Để hỗ trợ hoặc củng cố (một tòa nhà hoặc ý tưởng).
To support or strengthen a building or idea.
Community programs buttress social cohesion in neighborhoods like South Chicago.
Các chương trình cộng đồng hỗ trợ sự gắn kết xã hội ở South Chicago.
Social media does not buttress positive relationships among teenagers today.
Mạng xã hội không hỗ trợ các mối quan hệ tích cực giữa thanh thiếu niên hôm nay.
How do community events buttress social ties in urban areas?
Các sự kiện cộng đồng hỗ trợ mối liên kết xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Community programs buttress social connections among diverse groups in our city.
Các chương trình cộng đồng hỗ trợ kết nối xã hội giữa các nhóm đa dạng trong thành phố.
Social media does not always buttress positive relationships among friends.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng hỗ trợ các mối quan hệ tích cực giữa bạn bè.
How can volunteer work buttress community ties in urban areas?
Làm thế nào công việc tình nguyện có thể hỗ trợ các mối liên kết cộng đồng ở khu vực đô thị?
Dạng động từ của Buttresses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buttress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buttresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttressing |
Họ từ
Cột chống (buttresses) là các cấu trúc kiến trúc được thiết kế nhằm hỗ trợ và gia cố các bức tường hoặc kết cấu khác, thường thấy trong các tòa nhà Gothic. Chúng giúp tăng cường độ bền và ổn định của công trình, thường nhấn mạnh tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu ưu tiên trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "buttresses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "buttressare", có nghĩa là "đẩy mạnh" hay "hỗ trợ". Thuật ngữ này được phát triển trong kiến trúc Gothic để chỉ các cấu trúc hỗ trợ bên ngoài giúp ổn định các bức tường của nhà thờ. Kể từ thế kỷ 14, "buttresses" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự hỗ trợ hay củng cố trong các lĩnh vực khác nhau, như văn học và triết học.
Từ "buttresses" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh kiến trúc để chỉ các cấu trúc hỗ trợ, đặc biệt là trong các công trình xây dựng cổ. Trong bốn phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể tìm thấy trong đọc và viết, đặc biệt là trong bài luận về kiến trúc hoặc lịch sử. Ngoài ra, "buttresses" cũng có thể được dùng trong các tình huống phê bình, khi nói về sự hỗ trợ một ý kiến hay quan điểm.