Bản dịch của từ By form trong tiếng Việt
By form

By form (Preposition)
The donation was made by Tom.
Sự quyên góp đã được thực hiện bởi Tom.
The award was presented by the mayor.
Giải thưởng đã được trao bởi thị trưởng.
The message was sent by email.
Tin nhắn đã được gửi qua email.
By form (Adverb)
Gần hoặc tại một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
Near or at a particular place or position.
She lives by form, next to the park.
Cô ấy sống gần công viên, bên cạnh.
The school is located by form, close to the library.
Trường học nằm gần thư viện, gần.
The restaurant is by form, near the train station.
Nhà hàng ở gần ga tàu, gần.
She moved gracefully by form.
Cô ấy di chuyển một cách duyên dáng theo hình thức.
The painting was created by form.
Bức tranh được tạo ra theo hình thức.
The dance performance was judged by form.
Màn trình diễn nhảy được đánh giá theo hình thức.
"By form" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ hình thức hoặc cách thức mà một cái gì đó được thực hiện hoặc tổ chức. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy trình, cấu trúc hoặc phương pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, ngữ pháp hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền khi được nói ra.
Từ "by form" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "by" và "form". "By" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bi", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu nghĩa là "gần" hoặc "bên cạnh". "Form" lại có nguồn gốc từ latinh "forma", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "khuôn mẫu". Sự kết hợp này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc thực hiện hoặc hoàn thành điều gì đó theo một khuôn mẫu nhất định. Ngày nay, "by form" thường được sử dụng trong ngữ cảnh từ vựng luật pháp hoặc hành chính, liên quan đến việc tuân thủ các quy trình đã được thiết lập.
Từ "by form" ít khi xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phương pháp, cách thức, hoặc chế độ tổ chức một vấn đề nào đó. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra cách mà một nghiên cứu hay quá trình nào đó được thực hiện. Ngoài ra, trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu, "by form" thường liên quan đến việc phân loại dữ liệu hoặc về cách thức thu thập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



