Bản dịch của từ Byzantine chair trong tiếng Việt
Byzantine chair
Noun [U/C]

Byzantine chair(Noun)
bˈɪzəntˌaɪn tʃˈɛɹ
bˈɪzəntˌaɪn tʃˈɛɹ
01
Một chiếc ghế có thể liên quan đến thời kỳ Byzantine trong kiến trúc và thiết kế, được biết đến với ý nghĩa lịch sử và văn hóa của nó.
A chair that may be associated with the Byzantine period in architecture and design, known for its historical and cultural significance.
Ví dụ
02
Một loại nội thất cầu kỳ, thường được trang trí một cách phức tạp, gợi nhớ đến phong cách nghệ thuật Byzantine, thường có các thiết kế tinh xảo và vật liệu sang trọng.
A type of ornate, often elaborately decorated furniture that is reminiscent of the Byzantine art style, typically characterized by intricate designs and luxurious materials.
Ví dụ
