Bản dịch của từ Byzantine chair trong tiếng Việt

Byzantine chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Byzantine chair (Noun)

bˈɪzəntˌaɪn tʃˈɛɹ
bˈɪzəntˌaɪn tʃˈɛɹ
01

Một loại nội thất cầu kỳ, thường được trang trí một cách phức tạp, gợi nhớ đến phong cách nghệ thuật byzantine, thường có các thiết kế tinh xảo và vật liệu sang trọng.

A type of ornate, often elaborately decorated furniture that is reminiscent of the byzantine art style, typically characterized by intricate designs and luxurious materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế có thể liên quan đến thời kỳ byzantine trong kiến trúc và thiết kế, được biết đến với ý nghĩa lịch sử và văn hóa của nó.

A chair that may be associated with the byzantine period in architecture and design, known for its historical and cultural significance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món đồ nội thất có thể thể hiện thẩm mỹ và đặc điểm của nghệ thuật byzantine, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc trang trọng.

An item of furniture that may embody the aesthetics and characteristics of byzantine art, often used in religious or formal settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Byzantine chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byzantine chair

Không có idiom phù hợp